nữ Mỹ
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
nữ Australia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.04
1.04
+1.5
0.80
0.80
O
3
0.84
0.84
U
3
0.98
0.98
1
1.30
1.30
X
5.00
5.00
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.75
1.16
1.16
+0.75
0.74
0.74
O
1.25
0.84
0.84
U
1.25
1.02
1.02
Diễn biến chính
nữ Mỹ
Phút
nữ Australia
Megan Rapinoe
38'
61'
Kyra Cooney-Cross
Ra sân: Chloe Logarzo
Ra sân: Chloe Logarzo
Tobin Heath
Ra sân: Megan Rapinoe
Ra sân: Megan Rapinoe
65'
Lindsey Michelle Horan
Ra sân: Samantha Mewis
Ra sân: Samantha Mewis
65'
69'
Kyra Cooney-Cross
Rose Lavelle
72'
Lynn Williams
Ra sân: Christen Press
Ra sân: Christen Press
74'
Carli Lloyd
Ra sân: Alex Morgan
Ra sân: Alex Morgan
74'
Kristie Mewis
Ra sân: Rose Lavelle
Ra sân: Rose Lavelle
87'
87'
Emily Gielnik
Ra sân: Kyah Simon
Ra sân: Kyah Simon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Mỹ
nữ Australia
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
6
6
Sút Phạt
17
39%
Kiểm soát bóng
61%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
8
Phạm lỗi
6
6
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
66
Pha tấn công
70
55
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
nữ Mỹ
4-3-3
3-4-3
nữ Australia
1
Naeher
2
Dunn
12
Davidson
4
Sauerbru...
5
Hara
3
Mewis
8
Ertz
16
Lavelle
15
Rapinoe
13
Morgan
11
Press
18
Micah
4
Polkingh...
14
Kennedy
12
Carpente...
7
Catley
13
Yallop
10
Egmond
17
Simon
6
Logarzo
2
Kerr
11
Fowler
Đội hình dự bị
nữ Mỹ
Adrianna Nichole Franch
18
Tobin Heath
7
Lindsey Michelle Horan
9
Casey Short
20
Carli Lloyd
10
Kristie Mewis
6
Lynn Williams
21
nữ Australia
21
Laura Brock
3
Kyra Cooney-Cross
15
Emily Gielnik
20
Charlotte Grant
5
Aivi Belinda Kerstin Luik
19
Courtney Nevin
1
Lydia Williams
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
5
1
Bàn thua
3
Phạt góc
10
0.33
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
10.67
53.33%
Kiểm soát bóng
67%
8.33
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
2.9
0.7
Bàn thua
1.1
5.5
Phạt góc
8
0.6
Thẻ vàng
0.2
6.5
Sút trúng cầu môn
7.5
58.7%
Kiểm soát bóng
60.6%
10.2
Phạm lỗi
3.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Mỹ (42trận)
Chủ
Khách
nữ Australia (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
20
3
10
3
HT-H/FT-T
5
0
0
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
3
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
0
5
3
1