Vòng Third runner
15:00 ngày 19/08/2023
nữ Thụy Điển
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
nữ Australia
Địa điểm: Brisbane stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.06
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
2.60
X
3.25
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 1
1.13
U 1
0.70

Diễn biến chính

nữ Thụy Điển nữ Thụy Điển
Phút
nữ Australia nữ Australia
Stina Blackstenius Penalty awarded match var
27'
Fridolina Rolfo 1 - 0 match pen
30'
45'
match yellow.png Katrina Gorry
60'
match change Emily van Egmond
Ra sân: Katrina Gorry
60'
match change Cortnee Vine
Ra sân: Hayley Raso
Kosovare Asllani 2 - 0
Kiến tạo: Stina Blackstenius
match goal
62'
Rebecka Blomqvist
Ra sân: Stina Blackstenius
match change
67'
Lina Hurtig
Ra sân: Kosovare Asllani
match change
67'
74'
match change Alex Chidiac
Ra sân: Clare Polkinghorne
74'
match change Courtney Nevin
Ra sân: Ellie Carpenter
Elin Rubensson match yellow.png
88'
Linda Sembrant
Ra sân: Johanna Rytting Kaneryd
match change
89'
Lina Hurtig match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Thụy Điển nữ Thụy Điển
nữ Australia nữ Australia
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
435
 
Số đường chuyền
 
349
18
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
20
16
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
116
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Lina Hurtig
15
Rebecka Blomqvist
3
Linda Sembrant
12
Jennifer Falk
21
Tove Enblom
5
Anna Sandberg
4
Stina Lennartsson
17
Sara Caroline Seger
20
Hanna Bennison
7
Madelen Janogy
10
Sofia Jakobsson
22
Olivia Schough
nữ Thụy Điển nữ Thụy Điển 4-2-3-1
4-4-2 nữ Australia nữ Australia
1
Musovic
2
Andersso...
6
Eriksson
13
Ilestedt
14
Bjorn
23
Rubensso...
16
Angeldal
18
Rolfo
9
Asllani
19
Kaneryd
11
Blackste...
18
Arnold
21
Carpente...
15
Hunt
4
Polkingh...
7
Catley
16
Raso
19
Gorry
23
Cooney-C...
9
Foord
11
Fowler
20
Kerr

Substitutes

10
Emily van Egmond
5
Cortnee Vine
2
Courtney Nevin
8
Alex Chidiac
1
Lydia Williams
12
Teagan Jade Micah
14
Alanna Kennedy
22
Charlotte Grant
3
Aivi Belinda Kerstin Luik
6
Clare Wheeler
13
Tameka Yallop
17
Kyah Simon
Đội hình dự bị
nữ Thụy Điển nữ Thụy Điển
Lina Hurtig 8
Rebecka Blomqvist 15
Linda Sembrant 3
Jennifer Falk 12
Tove Enblom 21
Anna Sandberg 5
Stina Lennartsson 4
Sara Caroline Seger 17
Hanna Bennison 20
Madelen Janogy 7
Sofia Jakobsson 10
Olivia Schough 22
nữ Thụy Điển nữ Australia
10 Emily van Egmond
5 Cortnee Vine
2 Courtney Nevin
8 Alex Chidiac
1 Lydia Williams
12 Teagan Jade Micah
14 Alanna Kennedy
22 Charlotte Grant
3 Aivi Belinda Kerstin Luik
6 Clare Wheeler
13 Tameka Yallop
17 Kyah Simon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 5
0.67 Bàn thua
3.33 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 10.67
46.33% Kiểm soát bóng 67%
9 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.9
1.2 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 8
0.9 Thẻ vàng 0.2
4.5 Sút trúng cầu môn 7.5
46.9% Kiểm soát bóng 60.6%
11.5 Phạm lỗi 3.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Thụy Điển (14trận)
Chủ Khách
nữ Australia (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
3
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
0
1
1
3

nữ Thụy Điển nữ Thụy Điển
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kosovare Asllani Midfielder 2 1 1 20 16 80% 0 0 36 7
13 Amanda Ilestedt Defender 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 38 6.9
11 Stina Blackstenius Forward 2 1 1 12 12 100% 0 0 20 7.3
23 Elin Rubensson Defender 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 34 7
18 Fridolina Rolfo Forward 3 1 1 28 25 89.29% 0 3 37 7.8
6 Magdalena Eriksson Defender 0 0 0 41 31 75.61% 0 2 43 6.5
2 Jonna Andersson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 37 6.7
1 Zecira Musovic Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 17 7
16 Filippa Angeldal Midfielder 2 1 1 30 20 66.67% 0 1 37 7.1
19 Johanna Rytting Kaneryd Defender 0 0 1 17 12 70.59% 0 0 29 6.7
14 Nathalie Bjorn Defender 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 47 6.9

nữ Australia nữ Australia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Samantha May Kerr Forward 2 1 0 11 8 72.73% 0 1 16 6.9
9 Caitlin Foord Forward 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 23 6.4
19 Katrina Gorry Midfielder 1 0 0 22 20 90.91% 0 0 43 6.7
4 Clare Polkinghorne Defender 1 0 0 16 11 68.75% 0 2 24 6.8
21 Ellie Carpenter Defender 0 0 2 24 15 62.5% 0 2 31 6.7
16 Hayley Raso Forward 2 1 0 10 8 80% 0 0 20 6.9
7 Stephanie Catley Midfielder 0 0 2 17 11 64.71% 0 0 36 6.7
23 Kyra Cooney-Cross Midfielder 1 1 0 22 14 63.64% 0 3 30 6.5
18 Mackenzie Arnold Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 22 7.4
11 Mary Fowler Forward 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 20 6.7
15 Clare Hunt Defender 0 0 0 20 18 90% 0 0 21 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ