Vòng 2
01:00 ngày 31/03/2024
OFI Crete
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Atromitos Athens
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.05
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
2.06
X
3.60
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

OFI Crete OFI Crete
Phút
Atromitos Athens Atromitos Athens
Nikolaos Marinakis match yellow.png
4'
25'
match yellow.png Eder Gonzalez
48'
match yellow.png Nikolaos Athanasiou
51'
match yellow.png Diego Martin Valencia Morello
Praxitelis Vouros match yellow.png
53'
76'
match yellow.png Aguibou Camara
84'
match yellow.png Pierre Kunde
Luiz Phellype Luciano Silva match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

OFI Crete OFI Crete
Atromitos Athens Atromitos Athens
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
385
 
Số đường chuyền
 
506
9
 
Phạm lỗi
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
3
11
 
Thử thách
 
10
111
 
Pha tấn công
 
84
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 4.67
8 Sút trúng cầu môn 3.33
56% Kiểm soát bóng 54.67%
10.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 2.9
3.1 Thẻ vàng 3.3
4.5 Sút trúng cầu môn 3.7
49.1% Kiểm soát bóng 53.2%
13.9 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

OFI Crete (36trận)
Chủ Khách
Atromitos Athens (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
3
7
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
3
5
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
4
1
3
2