Vòng 22
00:15 ngày 22/01/2023
Oostende
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Cercle Brugge
Địa điểm: Versluys Arena
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.75
0.97
U 2.75
0.89
1
2.55
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Oostende Oostende
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
24'
match goal 0 - 1 Ueda Ayase
Kiến tạo: Hugo Siquet
David Atanga
Ra sân: Nick Batzner
match change
58'
Pierre Dwomoh
Ra sân: Kenny Rocha Santos
match change
59'
Alfons Amade match yellow.png
60'
Theo Ndicka Matam Penalty awarded match var
64'
65'
match yellow.png Hugo Siquet
Thierry Ambrose 1 - 1 match pen
66'
David Atanga match yellow.png
67'
Thierry Ambrose Penalty cancelled match var
77'
82'
match change Yann Gboho
Ra sân: Hugo Siquet
88'
match change Dino Hotic
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Osaze Urhoghide
Ra sân: Pierre Dwomoh
match change
88'
90'
match goal 1 - 2 Dino Hotic
Kiến tạo: Olivier Deman
Thierry Ambrose match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oostende Oostende
Cercle Brugge Cercle Brugge
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
324
 
Số đường chuyền
 
290
50%
 
Chuyền chính xác
 
47%
11
 
Phạm lỗi
 
15
8
 
Việt vị
 
7
56
 
Đánh đầu
 
54
31
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
32
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
20
15
 
Thử thách
 
20
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
128
 
Pha tấn công
 
108
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Pierre Dwomoh
77
David Atanga
2
Osaze Urhoghide
28
Guillaume Hubert
36
Siebe Wylin
11
Indy Boonen
20
Andy Musayev
Oostende Oostende 3-4-2-1
3-4-2-1 Cercle Brugge Cercle Brugge
1
Phillips
27
Capon
88
Rodin
33
Tanghe
7
Matam
10
Santos
23
Amade
18
Sakamoto
68
Ambrose
34
Batzner
17
Durdov
21
Oliveira
5
Popovic
66
Ravych
4
Daland
41
Siquet
14
Vanhoutt...
17
Francis
23
Deman
34
Somers
36
Ayase
9
Denkey

Substitutes

10
Dino Hotic
11
Yann Gboho
89
Sebastien Bruzzese
8
Robbe Decostere
24
Jean Marcelin Kone
22
Leonardo Da Silva Lopes
7
Emilio Kehrer
Đội hình dự bị
Oostende Oostende
Pierre Dwomoh 80
David Atanga 77
Osaze Urhoghide 2
Guillaume Hubert 28
Siebe Wylin 36
Indy Boonen 11
Andy Musayev 20
Oostende Cercle Brugge
10 Dino Hotic
11 Yann Gboho
89 Sebastien Bruzzese
8 Robbe Decostere
24 Jean Marcelin Kone
22 Leonardo Da Silva Lopes
7 Emilio Kehrer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 45.33%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 4.5
41.3% Kiểm soát bóng 42.9%
12.8 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oostende (35trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
5
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
3
4
HT-B/FT-B
5
6
3
2