Oostende
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Cercle Brugge
Địa điểm: Versluys Arena
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.89
0.89
1
2.55
2.55
X
3.40
3.40
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.89
0.89
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Oostende
Phút
Cercle Brugge
24'
0 - 1 Ueda Ayase
Kiến tạo: Hugo Siquet
Kiến tạo: Hugo Siquet
David Atanga
Ra sân: Nick Batzner
Ra sân: Nick Batzner
58'
Pierre Dwomoh
Ra sân: Kenny Rocha Santos
Ra sân: Kenny Rocha Santos
59'
Alfons Amade
60'
Theo Ndicka Matam Penalty awarded
64'
65'
Hugo Siquet
Thierry Ambrose 1 - 1
66'
David Atanga
67'
Thierry Ambrose Penalty cancelled
77'
82'
Yann Gboho
Ra sân: Hugo Siquet
Ra sân: Hugo Siquet
88'
Dino Hotic
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Osaze Urhoghide
Ra sân: Pierre Dwomoh
Ra sân: Pierre Dwomoh
88'
90'
1 - 2 Dino Hotic
Kiến tạo: Olivier Deman
Kiến tạo: Olivier Deman
Thierry Ambrose
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oostende
Cercle Brugge
4
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
16
Sút Phạt
15
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
324
Số đường chuyền
290
50%
Chuyền chính xác
47%
11
Phạm lỗi
15
8
Việt vị
7
56
Đánh đầu
54
31
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
4
29
Ném biên
32
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
20
15
Thử thách
20
0
Kiến tạo thành bàn
2
128
Pha tấn công
108
35
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Oostende
3-4-2-1
3-4-2-1
Cercle Brugge
1
Phillips
27
Capon
88
Rodin
33
Tanghe
7
Matam
10
Santos
23
Amade
18
Sakamoto
68
Ambrose
34
Batzner
17
Durdov
21
Oliveira
5
Popovic
66
Ravych
4
Daland
41
Siquet
14
Vanhoutt...
17
Francis
23
Deman
34
Somers
36
Ayase
9
Denkey
Đội hình dự bị
Oostende
Pierre Dwomoh
80
David Atanga
77
Osaze Urhoghide
2
Guillaume Hubert
28
Siebe Wylin
36
Indy Boonen
11
Andy Musayev
20
Cercle Brugge
10
Dino Hotic
11
Yann Gboho
89
Sebastien Bruzzese
8
Robbe Decostere
24
Jean Marcelin Kone
22
Leonardo Da Silva Lopes
7
Emilio Kehrer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
4
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
46%
Kiểm soát bóng
45.33%
12
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
1.2
4.1
Phạt góc
4.7
2.2
Thẻ vàng
2.3
3.2
Sút trúng cầu môn
4.5
41.3%
Kiểm soát bóng
42.9%
12.8
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oostende (35trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
5
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
3
4
HT-B/FT-B
5
6
3
2