Vòng 3
06:40 ngày 24/03/2024
Orlando City
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Austin FC
Địa điểm: Orlando City Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
1.73
X
3.90
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orlando City Orlando City
Austin FC Austin FC
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
89
 
Số đường chuyền
 
129
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
2
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Đánh đầu
 
2
0
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Đánh chặn
 
1
3
 
Ném biên
 
2
0
 
Thử thách
 
2
22
 
Pha tấn công
 
27
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Felipe Campanholi Martins
26
Michael Halliday
33
Jeorgio Kocevski
23
Shak Mohammed
50
Javier Otero
68
Thomas Williams
30
Alexander Freeman
32
Wilfredo Rivera
Orlando City Orlando City 4-4-2
4-2-3-1 Austin FC Austin FC
31
Stajduha...
3
Santos
6
Jansson
15
Schlegel
17
Thorhall...
11
Ojeda
14
Benitez
24
Smith
77
Angulo
9
Fruto
27
Lynn
1
Stuver
17
Gallaghe...
4
Hines-Ik...
2
Hedges
29
Dubas
8
Ring
5
Valencia
11
Obrian
10
Driussi
13
Finlay
14
Kostner

Substitutes

7
Emiliano Rigoni
33
Owen Wolff
16
Hector Jimenez
9
Gyasi Zardes
30
Stefan Cleveland
39
Antonio Gomez
26
Jimmy Farkarlun
Đội hình dự bị
Orlando City Orlando City
Felipe Campanholi Martins 8
Michael Halliday 26
Jeorgio Kocevski 33
Shak Mohammed 23
Javier Otero 50
Thomas Williams 68
Alexander Freeman 30
Wilfredo Rivera 32
Orlando City Austin FC
7 Emiliano Rigoni
33 Owen Wolff
16 Hector Jimenez
9 Gyasi Zardes
30 Stefan Cleveland
39 Antonio Gomez
26 Jimmy Farkarlun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
0 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 52%
1.33 Phạm lỗi 12
0.67 Phạt góc 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 1.4
0.9 Thẻ vàng 2.2
2.3 Sút trúng cầu môn 2.1
48.4% Kiểm soát bóng 52%
6.1 Phạm lỗi 11.9
3 Phạt góc 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orlando City (16trận)
Chủ Khách
Austin FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Orlando City Orlando City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Fernando Muriel Fruto Tiền đạo cắm 1 0 1 27 21 77.78% 1 0 47 7.1
14 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez Tiền vệ công 4 1 2 45 40 88.89% 0 0 59 7.7
6 Robin Jansson Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 38 6.8
31 Mason Stajduhar Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.6
77 Iván Angulo Cánh trái 1 1 2 28 26 92.86% 0 0 45 7.3
15 Rodrigo Schlegel Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 39 6.8
24 Kyle Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 28 87.5% 0 1 41 7
11 Martin Ezequiel Ojeda Cánh trái 5 3 2 34 33 97.06% 7 0 52 7.3
17 Dagur Dan Thorhallsson Tiền vệ trụ 2 0 5 40 30 75% 4 1 58 8.3
3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos Hậu vệ cánh trái 2 1 0 38 29 76.32% 1 0 56 6.8
27 Jack Lynn Tiền đạo cắm 2 1 0 13 10 76.92% 1 0 21 7.3

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 0 0 0 73 63 86.3% 2 0 84 6.9
14 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 1 0 0 19 14 73.68% 0 4 24 6.5
2 Matt Hedges Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 0 47 6.6
13 Ethan Finlay Cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 2 0 18 6.3
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 40 32 80% 0 0 51 7
10 Sebastian Driussi Tiền vệ công 0 0 0 32 24 75% 0 0 42 6.4
5 Jhojan Valencia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 46 90.2% 0 1 57 6.7
4 Brendan Hines-Ike Trung vệ 0 0 0 60 51 85% 0 3 65 6.6
11 Jader Rafael Obrian Cánh phải 1 0 0 20 14 70% 1 2 32 6.4
17 Jon Gallagher Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 33 86.84% 2 0 64 6.6
29 Guilherme Biro Trindade Dubas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 26 89.66% 1 0 40 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ