Vòng 3
06:40 ngày 31/03/2024
Orlando City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
New York Red Bulls
Địa điểm: Orlando City Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
2.45
X
3.30
2
2.96
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orlando City Orlando City
New York Red Bulls New York Red Bulls
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
1
 
Sút Phạt
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
35
 
Số đường chuyền
 
31
91%
 
Chuyền chính xác
 
94%
0
 
Phạm lỗi
 
1
0
 
Đánh chặn
 
1
0
 
Thử thách
 
1
23
 
Pha tấn công
 
21
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Martin Ezequiel Ojeda
16
Wilder Jose Cartagena Mendoza
27
Jack Lynn
5
Cesar Araujo
4
David Brekalo
31
Mason Stajduhar
26
Michael Halliday
8
Felipe Campanholi Martins
23
Shak Mohammed
Orlando City Orlando City 4-4-2
4-4-2 New York Red Bulls New York Red Bulls
1
Gallese
3
Santos
6
Jansson
15
Schlegel
17
Thorhall...
77
Angulo
14
Benitez
24
Smith
10
Torres
9
Fruto
13
McGuire
31
Miguel
12
Nealis
4
Reyes
15
Nealis
6
Duncan
2
Gjengaar
8
Amaya
5
Stroud
19
Carmona
9
Morgan
13
Vanzeir

Substitutes

17
Cameron Harper
11
Elias Alves
3
Noah Eile
47
John Tolkin
18
Ryan Meara
48
Ronald Donkor
33
Roald Mitchell
16
Julian Hall
22
Serge Ngoma
Đội hình dự bị
Orlando City Orlando City
Martin Ezequiel Ojeda 11
Wilder Jose Cartagena Mendoza 16
Jack Lynn 27
Cesar Araujo 5
David Brekalo 4
Mason Stajduhar 31
Michael Halliday 26
Felipe Campanholi Martins 8
Shak Mohammed 23
Orlando City New York Red Bulls
17 Cameron Harper
11 Elias Alves
3 Noah Eile
47 John Tolkin
18 Ryan Meara
48 Ronald Donkor
33 Roald Mitchell
16 Julian Hall
22 Serge Ngoma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
0.33 Thẻ vàng 0.67
0 Sút trúng cầu môn 2
46.67% Kiểm soát bóng 55%
1.33 Phạm lỗi 5
0.67 Phạt góc 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1
0.9 Thẻ vàng 0.6
2.3 Sút trúng cầu môn 3.3
48.4% Kiểm soát bóng 46.8%
6.1 Phạm lỗi 9.1
3 Phạt góc 2.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orlando City (16trận)
Chủ Khách
New York Red Bulls (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Orlando City Orlando City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Fernando Muriel Fruto Tiền đạo cắm 0 0 1 15 12 80% 1 0 29 6.6
14 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez Tiền vệ công 1 0 1 49 44 89.8% 4 1 62 7
6 Robin Jansson Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 45 6.6
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.5
77 Iván Angulo Cánh trái 1 0 0 22 22 100% 0 0 35 6.9
15 Rodrigo Schlegel Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 31 6.3
24 Kyle Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 31 93.94% 1 0 38 6.4
17 Dagur Dan Thorhallsson Tiền vệ trụ 2 0 0 27 23 85.19% 1 0 35 6.7
10 Facundo Torres Cánh phải 0 0 1 18 13 72.22% 3 0 25 6.5
3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 28 82.35% 2 0 45 6.3
13 Duncan McGuire Tiền đạo cắm 2 1 0 4 3 75% 0 2 13 6.5

New York Red Bulls New York Red Bulls
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Lewis Morgan Cánh trái 1 1 0 17 14 82.35% 1 0 22 7.5
31 Carlos Miguel Thủ môn 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 8 6.5
13 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 1 1 13 6.8
6 Kyle Duncan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 0 1 31 6.9
4 Andres Reyes Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 39 7.1
15 Sean Nealis Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 2 34 7
8 Frankie Amaya Tiền vệ trụ 0 0 0 33 28 84.85% 1 0 40 6.6
12 Dylan Nealis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 29 7
19 Wikelman Carmona Tiền vệ công 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 23 6.6
2 Dennis Gjengaar Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 0 0 19 6.6
5 Peter Stroud Tiền vệ trụ 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 52 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ