Vòng 1
00:15 ngày 31/03/2024
Oud Heverlee
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Mechelen 1
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
2.63
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.91
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
Mechelen Mechelen
5'
match goal 0 - 1 Elias Cobbaut
Kiến tạo: Patrick Pflucke
28'
match yellow.png Munashe Garananga
52'
match goal 0 - 2 Daam Foulon
Kiến tạo: Islam Slimani
Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
match change
57'
Mathieu Maertens
Ra sân: Kento Misao
match change
57'
Franco Russo
Ra sân: Florian Miguel
match change
57'
Ezechiel Banzuzi
Ra sân: Nachon Nsingi
match change
58'
63'
match yellow.png Islam Slimani
Nathaniel Opoku
Ra sân: Richie Sagrado
match change
68'
71'
match change Lion Lauberbach
Ra sân: Norman Bassette
Youssef Maziz 1 - 2
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
match goal
74'
80'
match yellow.pngmatch red Islam Slimani
84'
match change Sandy Walsh
Ra sân: Patrick Pflucke
90'
match yellow.png Elias Cobbaut
Youssef Maziz match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 3 Mory Konate
90'
match change Jannes Van Hecke
Ra sân: Daam Foulon
90'
match change Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Kerim Mrabti
Nathaniel Opoku 2 - 3
Kiến tạo: Mathieu Maertens
match goal
90'
90'
match yellow.png Bilal Bafdili
90'
match change Bilal Bafdili
Ra sân: Rob Schoofs

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
Mechelen Mechelen
7
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
2
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
553
 
Số đường chuyền
 
397
8
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
137
 
Pha tấn công
 
78
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Franco Russo
7
Jon Dagur Thorsteinsson
33
Mathieu Maertens
11
Ezechiel Banzuzi
21
Nathaniel Opoku
16
Maxence Prevot
20
Hamza Mendyl
6
Joren Dom
63
Christ Souanga
Oud Heverlee Oud Heverlee 3-4-1-2
3-4-2-1 Mechelen Mechelen
1
Leysen
18
Miguel
28
Pletinck...
23
Schingti...
30
Akimoto
8
Schrijve...
17
Misao
52
Sagrado
88
Maziz
43
Nsingi
9
Brunes
1
Coucke
8
Konate
42
Garanang...
22
Cobbaut
77
Pflucke
34
Mukau
16
Schoofs
23
Foulon
19
Mrabti
70
Bassette
13
Slimani

Substitutes

20
Lion Lauberbach
5
Sandy Walsh
6
Jannes Van Hecke
21
Boli Bolingoli Mbombo
35
Bilal Bafdili
15
Yannick Thoelen
7
Geoffry Hairemans
11
Nikola Storm
39
Isaac Asante
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Franco Russo 24
Jon Dagur Thorsteinsson 7
Mathieu Maertens 33
Ezechiel Banzuzi 11
Nathaniel Opoku 21
Maxence Prevot 16
Hamza Mendyl 20
Joren Dom 6
Christ Souanga 63
Oud Heverlee Mechelen
20 Lion Lauberbach
5 Sandy Walsh
6 Jannes Van Hecke
21 Boli Bolingoli Mbombo
35 Bilal Bafdili
15 Yannick Thoelen
7 Geoffry Hairemans
11 Nikola Storm
39 Isaac Asante

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43% Kiểm soát bóng 49.67%
12.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.4
4 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.9
45% Kiểm soát bóng 49.9%
10.9 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (39trận)
Chủ Khách
Mechelen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
5
HT-H/FT-T
3
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
5
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
5
2
2
3

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Midfielder 2 0 0 96 80 83.33% 5 1 108 6.9
33 Mathieu Maertens Midfielder 2 0 1 9 7 77.78% 0 0 19 7.2
17 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 27 93.1% 0 0 40 6.5
18 Florian Miguel Defender 3 0 2 52 45 86.54% 0 2 64 7
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 3 2 3 63 49 77.78% 7 0 87 7.5
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 1 0 1 15 12 80% 7 0 27 7.2
24 Franco Russo Trung vệ 0 0 1 28 25 89.29% 1 1 38 7
28 Ewoud Pletinckx Defender 1 0 0 63 59 93.65% 0 1 71 6.4
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 3 31 24 77.42% 3 2 48 7.3
9 Jonatan Braut Brunes Forward 1 0 1 14 10 71.43% 0 1 19 6.7
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 33 7.3
11 Ezechiel Banzuzi Midfielder 1 1 0 24 21 87.5% 0 0 27 6.8
43 Nachon Nsingi Forward 1 0 0 5 5 100% 2 0 17 6.6
52 Richie Sagrado Defender 0 0 1 38 34 89.47% 3 0 58 6.6
23 Joel Schingtienne Defender 0 0 0 68 64 94.12% 0 3 77 6.6
21 Nathaniel Opoku Forward 2 2 1 2 1 50% 1 0 6 7.3

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Midfielder 1 0 0 31 23 74.19% 2 0 42 6.7
13 Islam Slimani Tiền đạo cắm 3 2 1 25 18 72% 0 2 35 6.6
5 Sandy Walsh Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.2
21 Boli Bolingoli Mbombo Defender 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 1 1 2 40 36 90% 4 0 64 7.4
77 Patrick Pflucke Forward 0 0 4 38 31 81.58% 5 0 53 7.1
1 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 1 36 20 55.56% 0 0 48 7.3
22 Elias Cobbaut Defender 1 1 0 56 47 83.93% 0 2 68 7.5
20 Lion Lauberbach Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 11 6.5
23 Daam Foulon Defender 1 1 1 23 17 73.91% 4 0 45 7.8
8 Mory Konate Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 33 29 87.88% 0 0 52 7
6 Jannes Van Hecke Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.2
70 Norman Bassette Forward 3 2 1 12 7 58.33% 3 3 26 7.3
42 Munashe Garananga Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 0 60 6.9
34 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 49 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ