Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Oxford United
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Peterborough United
Địa điểm: Kassem Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.82
O 3
0.97
U 3
0.83
1
2.50
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.84
O 1.25
1.01
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Oxford United Oxford United
Phút
Peterborough United Peterborough United
Mark Harris 1 - 0 match pen
19'
Josh Murphy 2 - 0 match goal
31'
Ruben Rodrigues 3 - 0
Kiến tạo: Josh Murphy
match goal
38'
46'
match change Romoney Crichlow-Noble
Ra sân: Josh Knight
46'
match change Jonson Scott Clarke-Harris
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
46'
match change David Ibukun Ajiboye
Ra sân: Joel Randall
46'
match change Emmanuel Fernandez
Ra sân: Jadel Katongo
Ruben Rodrigues 4 - 0
Kiến tạo: Fin Stevens
match goal
58'
59'
match change Malik Mothersille
Ra sân: Ricky-Jade Jones
Marcus Browne
Ra sân: Josh Murphy
match change
66'
Marcus McGuane
Ra sân: Ruben Rodrigues
match change
74'
Billy Bodin
Ra sân: Owen Dale
match change
74'
Oisin Smyth
Ra sân: Tyler Goodrham
match change
82'
James Henry
Ra sân: Joshua McEachran
match change
82'
Billy Bodin 5 - 0
Kiến tạo: Greg Leigh
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oxford United Oxford United
Peterborough United Peterborough United
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
6
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
254
 
Số đường chuyền
 
577
76%
 
Chuyền chính xác
 
88%
5
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
20
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
9
10
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
9
15
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
61
 
Pha tấn công
 
115
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marcus Browne
17
James Henry
18
Marcus McGuane
10
Billy Bodin
14
Oisin Smyth
4
Jordan Thorniley
13
Simon Eastwood
Oxford United Oxford United 4-1-4-1
4-2-3-1 Peterborough United Peterborough United
1
Cumming
22
Leigh
3
Brown
2
Long
15
Stevens
6
McEachra...
23
Murphy
19
Goodrham
20
2
Rodrigue...
30
Dale
9
Harris
21
Steer
2
Katongo
5
Knight
4
Edwards
3
Burrows
22
Kypriano...
27
Collins
11
Poku
14
Randall
10
Mason-Cl...
17
Jones

Substitutes

9
Jonson Scott Clarke-Harris
18
Malik Mothersille
16
David Ibukun Ajiboye
20
Emmanuel Fernandez
6
Romoney Crichlow-Noble
1
Nicholas Bilokapic
8
Ryan De Havilland
Đội hình dự bị
Oxford United Oxford United
Marcus Browne 11
James Henry 17
Marcus McGuane 18
Billy Bodin 10
Oisin Smyth 14
Jordan Thorniley 4
Simon Eastwood 13
Oxford United Peterborough United
9 Jonson Scott Clarke-Harris
18 Malik Mothersille
16 David Ibukun Ajiboye
20 Emmanuel Fernandez
6 Romoney Crichlow-Noble
1 Nicholas Bilokapic
8 Ryan De Havilland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 59.67%
8.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 6.9
1.1 Thẻ vàng 0.8
5.7 Sút trúng cầu môn 4.9
51.4% Kiểm soát bóng 64.9%
9.2 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oxford United (56trận)
Chủ Khách
Peterborough United (62trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
9
13
6
HT-H/FT-T
3
2
6
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
4
0
3
1
HT-H/FT-H
2
4
1
4
HT-B/FT-H
1
0
3
2
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
3
4
1
5
HT-B/FT-B
1
9
4
8

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 James Henry Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.13
10 Billy Bodin Tiền vệ công 1 1 0 5 4 80% 0 0 10 7.39
2 Sam Long Defender 1 0 0 31 28 90.32% 0 0 39 7.22
6 Joshua McEachran Midfielder 0 0 1 24 24 100% 3 0 36 7.76
23 Josh Murphy Cánh trái 1 1 2 13 8 61.54% 4 1 27 8.69
22 Greg Leigh Defender 1 0 1 20 14 70% 1 0 38 8.09
11 Marcus Browne Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 11 6.59
9 Mark Harris Tiền vệ công 4 1 1 14 12 85.71% 0 0 26 7.78
30 Owen Dale Tiền vệ công 3 0 0 13 9 69.23% 4 0 37 7.24
18 Marcus McGuane Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 8 6.19
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 2 2 1 14 12 85.71% 1 1 22 8.68
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 1 29 6.87
3 Ciaron Brown Defender 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 31 7.07
14 Oisin Smyth Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.13
19 Tyler Goodrham Tiền vệ công 1 0 2 27 21 77.78% 0 1 42 7.74
15 Fin Stevens Defender 0 0 1 27 19 70.37% 1 0 49 8.3

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jed Steer 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 41 4.22
9 Jonson Scott Clarke-Harris Forward 3 0 0 7 5 71.43% 0 3 12 6.21
5 Josh Knight Defender 0 0 1 46 37 80.43% 0 1 50 5.77
27 Archie Collins Midfielder 0 0 1 85 80 94.12% 1 0 92 5.92
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 1 0 1 20 15 75% 3 0 32 5.74
14 Joel Randall Tiền vệ công 2 1 2 31 29 93.55% 1 1 38 6.05
11 Kwame Poku Tiền vệ công 4 0 1 20 16 80% 4 0 40 6.03
16 David Ibukun Ajiboye Midfielder 0 0 2 17 17 100% 8 0 34 6.12
3 Harrison Burrows Defender 2 0 4 66 53 80.3% 13 0 94 6.5
22 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 44 91.67% 0 1 49 5.43
6 Romoney Crichlow-Noble Defender 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 34 6.22
4 Ronnie Edwards Defender 1 0 0 103 98 95.15% 0 3 112 6.32
17 Ricky-Jade Jones Tiền vệ công 2 0 0 2 0 0% 0 0 6 5.69
20 Emmanuel Fernandez Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 46 5.88
18 Malik Mothersille Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 5.96
2 Jadel Katongo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 36 5.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ