Vòng 11
02:30 ngày 04/05/2024
Palestino
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 1)
CD Copiapo S.A.
Địa điểm: City pool Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
+1
0.82
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
1.57
X
3.90
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.14
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Palestino Palestino
Phút
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
Cristian Fernando Suarez Figueroa 1 - 0 match goal
6'
11'
match yellow.png Bryan Andres Soto Pereira
14'
match goal 1 - 1 Maximiliano Quinteros
Junior Marabel 2 - 1
Kiến tạo: Jonathan Benítez
match goal
24'
31'
match yellow.png Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
Bryan Paul Carrasco Santos 3 - 1 match pen
32'
Joe Axel Abrigo Navarro match yellow.png
33'
34'
match yellow.png Pablo Nicolas Vargas Romero
46'
match change Fabian Manzano Perez
Ra sân: Bryan Andres Soto Pereira
46'
match change Tobias Figueroa
Ra sân: Luis Hernandez
46'
match change Juan Carlos Gaete Contreras
Ra sân: Alvaro Cazula
46'
match change Diego Ignacio Garcia Medina
Ra sân: Pablo Nicolas Vargas Romero
Misael Davila Carvajal
Ra sân: Joe Axel Abrigo Navarro
match change
62'
65'
match change Franco Torres
Ra sân: Yerko Gonzalez
70'
match yellow.png Franco Torres
Nicolas Linares
Ra sân: Junior Marabel
match change
73'
Felipe Chamorro
Ra sân: Fernando Cornejo
match change
73'
Jonathan Benítez match yellow.png
74'
Bryan Alfonso Vejar Utreras
Ra sân: Jonathan Benítez
match change
82'
Pablo Agustin Palacio
Ra sân: Bryan Paul Carrasco Santos
match change
82'
83'
match yellow.png Byron Nieto
Pablo Agustin Palacio match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Palestino Palestino
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
12
9
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
466
 
Số đường chuyền
 
350
12
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
8
23
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
14
109
 
Pha tấn công
 
92
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Antonio Ceza
22
Felipe Chamorro
26
Dixon Contreras
10
Misael Davila Carvajal
5
Nicolas Linares
24
Pablo Agustin Palacio
19
Bryan Alfonso Vejar Utreras
Palestino Palestino 4-1-2-3
3-4-1-2 CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
1
Rigamont...
28
Valenzue...
13
Figueroa
17
Roman
3
Rojas
23
Martinez
14
Navarro
8
Cornejo
11
Benítez
27
Marabel
7
Santos
22
Espinoza
2
Cazula
8
Romero
30
Munoz
17
Nieto
20
Gonzalez
32
Pereira
28
Hernande...
10
Luna
29
Quintero...
14
Hernande...

Substitutes

9
Tobias Figueroa
18
Juan Carlos Gaete Contreras
15
Diego Ignacio Garcia Medina
1
Richard Andres Leyton Abrigo
5
Fabian Manzano Perez
11
Felipe Andres Reynero Galarce
26
Franco Torres
Đội hình dự bị
Palestino Palestino
Antonio Ceza 4
Felipe Chamorro 22
Dixon Contreras 26
Misael Davila Carvajal 10
Nicolas Linares 5
Pablo Agustin Palacio 24
Bryan Alfonso Vejar Utreras 19
Palestino CD Copiapo S.A.
9 Tobias Figueroa
18 Juan Carlos Gaete Contreras
15 Diego Ignacio Garcia Medina
1 Richard Andres Leyton Abrigo
5 Fabian Manzano Perez
11 Felipe Andres Reynero Galarce
26 Franco Torres

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 42%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 2.1
5.1 Phạt góc 4.1
2.5 Thẻ vàng 3.4
4.1 Sút trúng cầu môn 3.2
47.5% Kiểm soát bóng 44.9%
11.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Palestino (18trận)
Chủ Khách
CD Copiapo S.A. (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
4
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
3
2
1
0