Vòng 33
00:00 ngày 21/04/2024
Paris FC
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Valenciennes
Địa điểm: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.80
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
1.41
X
4.20
2
6.60
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.85
O 1
1.01
U 1
0.85

Diễn biến chính

Paris FC Paris FC
Phút
Valenciennes Valenciennes
9'
match goal 0 - 1 Andrew Jung
Kiến tạo: Allan Linguet
Nouha Dicko 1 - 1 match goal
20'
Tuomas Ollila 2 - 1
Kiến tạo: Ilan Kebbal
match goal
25'
Adama Camara match yellow.png
46'
Josias Lukembila
Ra sân: Nouha Dicko
match change
46'
46'
match change Flamarion Jovinho Filho
Ra sân: Ilyes Hamache
Vincent Marchetti
Ra sân: Kouadio-Yves Dabila
match change
63'
67'
match change Aymen Boutoutaou
Ra sân: Julien Masson
67'
match change Sacha Banse
Ra sân: Manga Foe Ondoa
75'
match change Sirine Doucoure
Ra sân: Andrew Jung
75'
match change Nick Venema
Ra sân: Makabi Lilepo
Julien Lopez
Ra sân: Ayoub Jabbari
match change
78'
Thimothee Kolodziejczak
Ra sân: Mamadou Mbow
match change
78'
Jules Gaudin
Ra sân: Tuomas Ollila
match change
85'
86'
match yellow.png Joachim Kayi Sanda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Paris FC Paris FC
Valenciennes Valenciennes
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
741
 
Số đường chuyền
 
314
15
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
4
8
 
Thử thách
 
10
81
 
Pha tấn công
 
40
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Ivan Filipovic
27
Jules Gaudin
15
Thimothee Kolodziejczak
6
Paul-Bastien Lasne
20
Julien Lopez
23
Josias Lukembila
4
Vincent Marchetti
Paris FC Paris FC 4-3-1-2
4-2-3-1 Valenciennes Valenciennes
16
Nkambadi...
2
Ollila
5
Mbow
31
Chergui
13
Dabila
17
Camara
14
Mandouki
18
Doucet
10
Kebbal
12
Dicko
38
Jabbari
16
Louchet
24
Linguet
44
Sanda
15
Woudenbe...
3
Basse
13
Moursou
6
Masson
34
Lilepo
59
Ondoa
20
Hamache
18
Jung

Substitutes

8
Sacha Banse
17
Aymen Boutoutaou
14
Joeffrey Cuffaut
30
Lassana Diabate
9
Sirine Doucoure
96
Flamarion Jovinho Filho
10
Nick Venema
Đội hình dự bị
Paris FC Paris FC
Ivan Filipovic 40
Jules Gaudin 27
Thimothee Kolodziejczak 15
Paul-Bastien Lasne 6
Julien Lopez 20
Josias Lukembila 23
Vincent Marchetti 4
Paris FC Valenciennes
8 Sacha Banse
17 Aymen Boutoutaou
14 Joeffrey Cuffaut
30 Lassana Diabate
9 Sirine Doucoure
96 Flamarion Jovinho Filho
10 Nick Venema

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3
62.33% Kiểm soát bóng 44.67%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 1.9
1.6 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 2.5
58.5% Kiểm soát bóng 47%
13.2 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Paris FC (39trận)
Chủ Khách
Valenciennes (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
6
HT-H/FT-T
4
3
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
4
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
3
4
7
3