Vòng Quarterfinals
19:45 ngày 05/02/2023
Pen-y-Bont FC
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Holywell 2
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.78
+1.25
1.03
O 3.25
0.95
U 3.25
0.85
1
1.36
X
4.75
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
0.98
O 1.25
0.83
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Pen-y-Bont FC Pen-y-Bont FC
Phút
Holywell Holywell
15'
match goal 0 - 1 Andrews D.
30'
match yellow.png Sullivan D.
45'
match yellow.png Forbes D.
45'
match yellow.png Myles Hart
Mael Davies match yellow.png
57'
Lewis Harling 1 - 1 match goal
64'
67'
match yellow.png ap Gareth I.
76'
match yellow.png Kai Edwards
80'
match yellow.png Keighan Jones
81'
match yellow.pngmatch red ap Gareth I.
Kostya Georgievsky match yellow.png
85'
Nathan Daniel Wood 2 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.pngmatch red Kai Wallis
90'
match yellow.png Kai Wallis
90'
match yellow.png Murray M.
90'
match yellow.png Zebb Edwards
Lewis Harling match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pen-y-Bont FC Pen-y-Bont FC
Holywell Holywell
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
11
0
 
Thẻ đỏ
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
81
 
Pha tấn công
 
59
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.67
0 Bàn thua
5 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
50.33% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 3
0.5 Bàn thua 0.4
5.3 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 1.3
5.1 Sút trúng cầu môn 6.5
55.4% Kiểm soát bóng 35.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pen-y-Bont FC (37trận)
Chủ Khách
Holywell (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
10
1
HT-H/FT-T
1
0
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
3
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
0
4
HT-B/FT-B
2
8
1
8