Vòng 17
18:30 ngày 18/02/2024
Perth Glory Nữ
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Central Coast Mariners (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.94
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
2.50
X
3.20
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.68
O 1
0.70
U 1
1.06

Diễn biến chính

Perth Glory Nữ Perth Glory Nữ
Phút
Central Coast Mariners (W) Central Coast Mariners (W)
Farrow M. 1 - 0
Kiến tạo: Sakalis S.
match goal
25'
45'
match goal 1 - 1 Kyah Simon
Kiến tạo: Galic B.
76'
match goal 1 - 2 Galic B.
Kiến tạo: Badawiya R.
83'
match goal 1 - 3 Rasmussen A.
Kiến tạo: Karrys-Stahl A.
Lawrence S. match yellow.png
85'
Cassidy G. match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Karambasis T.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Nữ Perth Glory Nữ
Central Coast Mariners (W) Central Coast Mariners (W)
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
13
0
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
476
 
Số đường chuyền
 
405
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
8
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
2
15
 
Thử thách
 
10
49
 
Pha tấn công
 
68
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 7
47.33% Kiểm soát bóng 53%
10.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 0.9
3.2 Phạt góc 4.2
1.4 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 7.3
46.8% Kiểm soát bóng 51.6%
9.5 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory Nữ (22trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (W) (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
1
2
6