Vòng 19
18:00 ngày 08/03/2024
Perth Glory Nữ
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Wellington Phoenix Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
2.10
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.08
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Perth Glory Nữ Perth Glory Nữ
Phút
Wellington Phoenix Nữ Wellington Phoenix Nữ
24'
match goal 0 - 1 Whinham A.
Kiến tạo: Cox I.
31'
match yellow.png Whinham A.
35'
match yellow.png Breslin H.
Lowry H. match yellow.png
39'
Michaela Foster(OW) 1 - 1 match phan luoi
42'
56'
match goal 1 - 2 Robertson M.
Kiến tạo: Whinham A.
78'
match goal 1 - 3 Fraser M.
Kiến tạo: Michaela Foster

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Nữ Perth Glory Nữ
Wellington Phoenix Nữ Wellington Phoenix Nữ
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
382
 
Số đường chuyền
 
393
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
31
9
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
10
104
 
Pha tấn công
 
99
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
47.33% Kiểm soát bóng 49%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.9
3.2 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 1
3.3 Sút trúng cầu môn 6
46.8% Kiểm soát bóng 48.6%
9.5 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory Nữ (22trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
6
2
HT-H/FT-T
2
3
0
6
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
2
0