Vòng 41
22:00 ngày 29/03/2024
Peterborough United
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Carlisle United
Địa điểm: London Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.89
+1.5
0.95
O 3.25
0.97
U 3.25
0.85
1
1.30
X
5.75
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.05
O 1.25
0.85
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Carlisle United Carlisle United
7'
match yellow.png Jack Ellis
23'
match change Jordan Gibson
Ra sân: Taylor Charters
27'
match goal 0 - 1 Jon Mellish
Kiến tạo: Jordan Gibson
33'
match yellow.png Jon Mellish
49'
match goal 0 - 2 Jon Mellish
David Ibukun Ajiboye
Ra sân: Jadel Katongo
match change
51'
Jonson Scott Clarke-Harris
Ra sân: Ryan De Havilland
match change
52'
Ricky-Jade Jones
Ra sân: Malik Mothersille
match change
52'
59'
match goal 0 - 3 Jon Mellish
Kiến tạo: Samuel Lavelle
Joel Randall 1 - 3
Kiến tạo: Harrison Burrows
match goal
61'
66'
match change Alfie Mccalmont
Ra sân: Daniel Butterworth
Emmanuel Fernandez
Ra sân: Joel Randall
match change
72'
78'
match change Georgie Kelly
Ra sân: Dylan McGeouch
78'
match change Josh Emmanuel
Ra sân: Jack Ellis
Dakota Ochsenham
Ra sân: Kwame Poku
match change
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Carlisle United Carlisle United
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
5
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
569
 
Số đường chuyền
 
306
81%
 
Chuyền chính xác
 
60%
3
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
54
18
 
Đánh đầu thành công
 
28
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
4
33
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
136
 
Pha tấn công
 
87
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
David Ibukun Ajiboye
20
Emmanuel Fernandez
9
Jonson Scott Clarke-Harris
17
Ricky-Jade Jones
15
Dakota Ochsenham
1
Nicholas Bilokapic
6
Romoney Crichlow-Noble
Peterborough United Peterborough United 4-2-3-1
4-5-1 Carlisle United Carlisle United
21
Steer
3
Burrows
4
Edwards
5
Knight
2
Katongo
27
Collins
8
Havillan...
10
Mason-Cl...
14
Randall
11
Poku
18
Mothersi...
40
Lewis
18
Ellis
5
Lavelle
26
Barclay
3
Armer
11
Butterwo...
21
McGeouch
33
Neal
22
3
Mellish
15
Charters
35
Armstron...

Substitutes

9
Georgie Kelly
32
Josh Emmanuel
7
Jordan Gibson
10
Alfie Mccalmont
34
Sean Grehan
27
Jack Diamond
13
Gabriel Breeze
Đội hình dự bị
Peterborough United Peterborough United
David Ibukun Ajiboye 16
Emmanuel Fernandez 20
Jonson Scott Clarke-Harris 9
Ricky-Jade Jones 17
Dakota Ochsenham 15
Nicholas Bilokapic 1
Romoney Crichlow-Noble 6
Peterborough United Carlisle United
9 Georgie Kelly
32 Josh Emmanuel
7 Jordan Gibson
10 Alfie Mccalmont
34 Sean Grehan
27 Jack Diamond
13 Gabriel Breeze

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
60.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.8
7.3 Phạt góc 4.6
0.7 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 3.7
65% Kiểm soát bóng 46.2%
9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (61trận)
Chủ Khách
Carlisle United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
1
10
HT-H/FT-T
6
1
2
8
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
3
2
HT-B/FT-H
3
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
5
1
HT-B/FT-B
4
8
10
3

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jed Steer 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 33 5.43
9 Jonson Scott Clarke-Harris Forward 2 0 0 9 0 0% 0 4 13 6.59
5 Josh Knight Defender 1 0 3 76 62 81.58% 2 0 90 6.42
27 Archie Collins Midfielder 1 0 0 89 76 85.39% 0 1 98 5.94
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 5 1 3 22 14 63.64% 10 1 53 6.74
14 Joel Randall Tiền vệ công 2 1 2 26 23 88.46% 1 0 37 6.89
11 Kwame Poku Tiền vệ công 3 0 1 25 18 72% 2 0 45 5.91
16 David Ibukun Ajiboye Midfielder 1 0 0 15 14 93.33% 5 0 34 6.54
3 Harrison Burrows Defender 1 0 4 82 66 80.49% 9 1 112 7.07
15 Dakota Ochsenham Forward 2 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6.17
4 Ronnie Edwards Defender 0 0 0 84 74 88.1% 0 3 99 6.9
17 Ricky-Jade Jones Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 1 0 10 6.01
20 Emmanuel Fernandez Trung vệ 0 0 1 24 18 75% 0 2 28 6.23
8 Ryan De Havilland Midfielder 1 0 0 36 26 72.22% 1 1 42 6.07
18 Malik Mothersille Tiền đạo cắm 3 0 1 9 7 77.78% 0 1 16 6.08
2 Jadel Katongo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 26 86.67% 0 3 45 6.11

Carlisle United Carlisle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Dylan McGeouch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 24 68.57% 2 1 42 6.73
32 Josh Emmanuel 0 0 0 3 3 100% 1 0 13 6.12
35 Luke Armstrong Tiền đạo cắm 1 1 1 22 11 50% 0 4 30 7.06
40 Harry Lewis Thủ môn 0 0 0 34 12 35.29% 0 1 38 6.43
9 Georgie Kelly Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 3 10 6.05
5 Samuel Lavelle Defender 0 0 1 18 10 55.56% 0 6 27 7.39
7 Jordan Gibson Tiền vệ công 2 0 3 21 19 90.48% 4 0 48 7.61
22 Jon Mellish Defender 5 3 0 16 9 56.25% 0 1 30 9.37
11 Daniel Butterworth Tiền vệ công 1 0 1 18 14 77.78% 0 1 29 6.63
26 Ben Barclay Defender 0 0 0 35 17 48.57% 0 4 43 6.43
10 Alfie Mccalmont Midfielder 2 1 0 12 8 66.67% 0 0 18 6.11
3 Jack Armer Defender 0 0 0 22 13 59.09% 2 2 35 6.6
15 Taylor Charters Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 6.19
18 Jack Ellis Defender 0 0 1 26 18 69.23% 1 0 42 6.5
33 Harrison Neal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 22 59.46% 0 5 49 7.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ