Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Peterborough United
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Derby County
Địa điểm: London Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.80
O 2.5
0.88
U 2.5
0.88
1
2.60
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.92
O 1
0.81
U 1
0.97

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Derby County Derby County
Kwame Poku
Ra sân: Harrison Burrows
match change
46'
Dan Butler
Ra sân: Josh Knight
match change
46'
Ephron Mason-Clarke 1 - 0
Kiến tạo: Jack Taylor
match goal
52'
Frankie Kent match yellow.png
56'
66'
match change Tom Barkhuizen
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
72'
match change James Collins
Ra sân: Conor Hourihane
75'
match yellow.png Harvey White
Jack Taylor match yellow.png
75'
79'
match change Louie Sibley
Ra sân: Max Bird
Nathanael Ogbeta 2 - 0 match goal
83'
Ben Thompson
Ra sân: Joe Ward
match change
85'
Ricky-Jade Jones
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
match change
85'
Ben Thompson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Derby County Derby County
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
293
 
Số đường chuyền
 
407
67%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
31
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
32
21
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
59
 
Pha tấn công
 
123
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Ben Thompson
3
Dan Butler
11
Kwame Poku
17
Ricky-Jade Jones
22
Hector Kyprianou
28
Will Blackmore
39
Kabongo Tshimanga
Peterborough United Peterborough United 4-2-3-1
4-2-3-1 Derby County Derby County
1
Norris
15
Ogbeta
5
Knight
6
Kent
12
Thompson
8
Taylor
18
Norburn
10
Mason-Cl...
16
Burrows
23
Ward
9
Clarke-H...
1
Wildsmit...
12
Smith
3
Forsyth
6
Cashin
15
Roberts
4
Hourihan...
8
Bird
11
Laing
23
White
18
Dobbin
10
McGoldri...

Substitutes

9
James Collins
7
Tom Barkhuizen
17
Louie Sibley
22
Tony Springett
33
Curtis Davies
34
Jake Rooney
32
Luke McGee
Đội hình dự bị
Peterborough United Peterborough United
Ben Thompson 24
Dan Butler 3
Kwame Poku 11
Ricky-Jade Jones 17
Hector Kyprianou 22
Will Blackmore 28
Kabongo Tshimanga 39
Peterborough United Derby County
9 James Collins
7 Tom Barkhuizen
17 Louie Sibley
22 Tony Springett
33 Curtis Davies
34 Jake Rooney
32 Luke McGee

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua
6 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
60% Kiểm soát bóng 46.67%
14 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 0.4
6.9 Phạt góc 5.9
0.8 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.5
65% Kiểm soát bóng 47.9%
9.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (62trận)
Chủ Khách
Derby County (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
11
2
HT-H/FT-T
6
2
7
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
4
3
HT-B/FT-H
3
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
2
3
HT-B/FT-B
4
8
4
10

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Nathan Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 13 59.09% 0 4 45 7.31
9 Jonson Scott Clarke-Harris Tiền đạo cắm 1 1 1 24 13 54.17% 0 4 31 6.78
3 Dan Butler Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 15 6.29
18 Oliver Norburn Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 1 1 43 6.98
1 Will Norris Thủ môn 0 0 0 30 19 63.33% 0 0 49 7.87
24 Ben Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 7 6.14
6 Frankie Kent Trung vệ 0 0 0 33 22 66.67% 0 3 48 7.57
23 Joe Ward Tiền vệ phải 1 0 0 19 15 78.95% 7 2 45 7.16
8 Jack Taylor Tiền vệ trụ 2 1 2 33 25 75.76% 1 0 47 7.48
5 Josh Knight Trung vệ 0 0 0 23 13 56.52% 0 1 34 6.74
10 Ephron Mason-Clarke Forward 1 1 2 13 7 53.85% 4 2 23 7.86
15 Nathanael Ogbeta Hậu vệ cánh trái 3 2 1 25 19 76% 0 0 50 8.17
11 Kwame Poku Tiền vệ công 1 1 2 14 12 85.71% 1 0 27 7.13
16 Harrison Burrows Tiền vệ trái 0 0 0 10 3 30% 2 1 18 6.09
17 Ricky-Jade Jones Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.01

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Craig Forsyth Hậu vệ cánh trái 1 1 0 34 27 79.41% 0 2 48 6.2
4 Conor Hourihane Tiền vệ trụ 1 1 1 36 27 75% 8 0 52 6.22
12 Korey Smith Tiền vệ trụ 1 0 0 39 31 79.49% 2 2 53 6.19
7 Tom Barkhuizen Cánh phải 1 0 0 8 4 50% 2 0 14 5.99
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh phải 1 0 0 28 21 75% 5 2 49 6.13
9 James Collins Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 5.88
1 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 36 6.25
10 David McGoldrick Tiền đạo cắm 0 0 2 34 28 82.35% 0 2 48 6.24
8 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 24 72.73% 0 1 41 6.28
23 Harvey White Tiền vệ phòng ngự 2 2 2 34 26 76.47% 4 0 54 7.13
17 Louie Sibley Tiền vệ trụ 0 0 1 4 3 75% 0 0 6 5.93
15 Haydon Roberts Trung vệ 0 0 3 52 41 78.85% 3 1 80 6.42
6 Cashin Trung vệ 1 1 0 55 35 63.64% 0 3 67 6.38
18 Lewis Dobbin Defender 1 0 0 16 13 81.25% 2 0 38 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ