Vòng 33
01:45 ngày 11/04/2024
Peterborough United
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Port Vale
Địa điểm: London Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.92
O 3
0.87
U 3
0.95
1
1.44
X
4.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.90
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Port Vale Port Vale
8'
match yellow.png Funso Ojo
Josh Knight match yellow.png
45'
Joel Randall 1 - 0
Kiến tạo: Harrison Burrows
match goal
45'
46'
match change Ethan Chislett
Ra sân: Funso Ojo
Harrison Burrows 2 - 0 match pen
56'
60'
match change Uche Ikpeazu
Ra sân: Ryan Loft
61'
match change Jack Shorrock
Ra sân: Gavin Massey
67'
match change Baylee Dipepa
Ra sân: Rhys Walters
Malik Mothersille
Ra sân: Ricky-Jade Jones
match change
76'
David Ibukun Ajiboye
Ra sân: Joel Randall
match change
76'
77'
match yellow.png Jason Lowe
85'
match yellow.png Uche Ikpeazu
Alex Iacovitti(OW) 3 - 0 match phan luoi
86'
Romoney Crichlow-Noble
Ra sân: Josh Knight
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Port Vale Port Vale
13
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
663
 
Số đường chuyền
 
235
91%
 
Chuyền chính xác
 
71%
8
 
Phạm lỗi
 
12
7
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
17
9
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
60
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
David Ibukun Ajiboye
18
Malik Mothersille
6
Romoney Crichlow-Noble
1
Nicholas Bilokapic
9
Jonson Scott Clarke-Harris
8
Ryan De Havilland
36
James Dornelly
Peterborough United Peterborough United 4-2-3-1
5-4-1 Port Vale Port Vale
21
Steer
3
Burrows
4
Edwards
5
Knight
2
Katongo
27
Collins
22
Kypriano...
10
Mason-Cl...
14
Randall
11
Poku
17
Jones
1
Ripley
21
Plant
16
Lowe
6
Smith
17
Iacovitt...
15
Grant
8
Garrity
24
Walters
14
Ojo
19
Massey
9
Loft

Substitutes

12
Uche Ikpeazu
10
Ethan Chislett
23
Jack Shorrock
25
Baylee Dipepa
13
Jayson Leutwiler
20
Jensen Weir
27
Jesse Debrah
Đội hình dự bị
Peterborough United Peterborough United
David Ibukun Ajiboye 16
Malik Mothersille 18
Romoney Crichlow-Noble 6
Nicholas Bilokapic 1
Jonson Scott Clarke-Harris 9
Ryan De Havilland 8
James Dornelly 36
Peterborough United Port Vale
12 Uche Ikpeazu
10 Ethan Chislett
23 Jack Shorrock
25 Baylee Dipepa
13 Jayson Leutwiler
20 Jensen Weir
27 Jesse Debrah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
59.67% Kiểm soát bóng 45.33%
14 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.7 Bàn thua 1.5
6.9 Phạt góc 4.2
0.8 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.8
64.9% Kiểm soát bóng 44.8%
9.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (62trận)
Chủ Khách
Port Vale (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
4
8
HT-H/FT-T
6
2
5
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
4
0
HT-H/FT-H
1
4
4
6
HT-B/FT-H
3
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
5
3
HT-B/FT-B
4
8
8
2

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jed Steer 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 33 6.68
5 Josh Knight Defender 1 0 0 95 85 89.47% 0 2 106 7.3
27 Archie Collins Midfielder 2 1 0 88 83 94.32% 2 0 102 6.97
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 3 1 4 40 35 87.5% 5 1 55 7.29
14 Joel Randall Tiền vệ công 2 1 0 32 29 90.63% 2 0 39 7.5
11 Kwame Poku Tiền vệ công 3 1 0 27 25 92.59% 6 0 55 7.09
16 David Ibukun Ajiboye Midfielder 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.09
3 Harrison Burrows Defender 2 1 4 83 78 93.98% 14 1 109 7.96
22 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 64 56 87.5% 0 6 75 8.01
6 Romoney Crichlow-Noble Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04
4 Ronnie Edwards Defender 0 0 0 129 121 93.8% 0 0 138 7.26
17 Ricky-Jade Jones Tiền vệ công 2 1 0 5 3 60% 0 0 12 6.57
18 Malik Mothersille Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.27
2 Jadel Katongo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 59 47 79.66% 2 1 78 6.59

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Funso Ojo Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.67
19 Gavin Massey Midfielder 1 0 0 11 9 81.82% 1 0 23 5.74
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 38 20 52.63% 0 0 46 5.91
16 Jason Lowe Defender 0 0 0 24 18 75% 0 0 37 5.6
12 Uche Ikpeazu Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 13 5.82
15 Conor Grant Defender 0 0 1 27 18 66.67% 3 0 41 6.08
6 Nathan Smith Defender 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 5.66
17 Alex Iacovitti Defender 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 36 5.18
9 Ryan Loft Forward 0 0 0 11 8 72.73% 0 3 17 5.6
10 Ethan Chislett Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 20 6.02
8 Ben Garrity Tiền vệ công 1 1 0 22 15 68.18% 0 2 29 6.35
21 James Plant Forward 0 0 0 16 15 93.75% 4 0 37 6.06
23 Jack Shorrock 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6
24 Rhys Walters Forward 0 0 0 12 12 100% 0 0 18 5.89
25 Baylee Dipepa Forward 0 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ