Vòng 39
22:00 ngày 16/03/2024
Peterborough United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Portsmouth
Địa điểm: London Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 2.75
1.00
U 2.75
0.82
1
2.25
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Portsmouth Portsmouth
32'
match change Kusini Yengi
Ra sân: Christian Saydee
61'
match change Gavin Whyte
Ra sân: Myles Peart-Harris
Ricky-Jade Jones
Ra sân: Malik Mothersille
match change
65'
75'
match yellow.png Jack Sparkes
Kwame Poku match yellow.png
75'
77'
match goal 0 - 1 Kusini Yengi
Kiến tạo: Gavin Whyte
78'
match yellow.png Marlon Pack
Jonson Scott Clarke-Harris
Ra sân: Jadel Katongo
match change
90'
David Ibukun Ajiboye
Ra sân: Kwame Poku
match change
90'
Emmanuel Fernandez
Ra sân: Harrison Burrows
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Portsmouth Portsmouth
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
482
 
Số đường chuyền
 
335
80%
 
Chuyền chính xác
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
10
29
 
Đánh đầu
 
30
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
103
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
David Ibukun Ajiboye
20
Emmanuel Fernandez
9
Jonson Scott Clarke-Harris
17
Ricky-Jade Jones
1
Nicholas Bilokapic
6
Romoney Crichlow-Noble
15
Dakota Ochsenham
Peterborough United Peterborough United 4-2-3-1
4-2-3-1 Portsmouth Portsmouth
21
Steer
3
Burrows
4
Edwards
5
Knight
2
Katongo
27
Collins
8
Havillan...
10
Mason-Cl...
14
Randall
11
Poku
18
Mothersi...
1
Norris
2
Swanson
20
Raggett
18
Shaughne...
21
Sparkes
7
Pack
23
Moxon
25
Kamara
15
Saydee
44
Peart-Ha...
9
Bishop

Substitutes

19
Kusini Yengi
11
Gavin Whyte
17
Joe Rafferty
13
Matthew Macey
29
Josh Martin
4
Ryley Towler
45
Lee Evans
Đội hình dự bị
Peterborough United Peterborough United
David Ibukun Ajiboye 16
Emmanuel Fernandez 20
Jonson Scott Clarke-Harris 9
Ricky-Jade Jones 17
Nicholas Bilokapic 1
Romoney Crichlow-Noble 6
Dakota Ochsenham 15
Peterborough United Portsmouth
19 Kusini Yengi
11 Gavin Whyte
17 Joe Rafferty
13 Matthew Macey
29 Josh Martin
4 Ryley Towler
45 Lee Evans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
60.67% Kiểm soát bóng 57.33%
10.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1
7.3 Phạt góc 4.1
0.7 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 5.2
65% Kiểm soát bóng 58.8%
9 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (61trận)
Chủ Khách
Portsmouth (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
8
1
HT-H/FT-T
6
1
7
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
1
4
2
7
HT-B/FT-H
3
2
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
6
HT-B/FT-B
4
8
4
9

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jed Steer 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 47 6.34
9 Jonson Scott Clarke-Harris Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.06
5 Josh Knight Defender 0 0 0 56 42 75% 0 5 66 6.56
27 Archie Collins Midfielder 1 0 1 69 55 79.71% 0 1 80 6.9
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 6 1 4 18 15 83.33% 3 2 44 6.72
14 Joel Randall Tiền vệ công 3 0 2 39 33 84.62% 4 0 55 6.69
11 Kwame Poku Tiền vệ công 1 0 1 26 17 65.38% 3 1 43 6.02
16 David Ibukun Ajiboye Midfielder 0 0 0 0 0 0% 2 0 3 5.95
3 Harrison Burrows Defender 2 0 1 57 44 77.19% 6 0 82 6.75
4 Ronnie Edwards Defender 0 0 1 69 60 86.96% 1 3 83 7.05
17 Ricky-Jade Jones Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.89
20 Emmanuel Fernandez Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
8 Ryan De Havilland Midfielder 0 0 0 42 38 90.48% 1 1 50 6.11
18 Malik Mothersille Tiền đạo cắm 2 0 0 9 4 44.44% 0 0 14 5.93
2 Jadel Katongo Hậu vệ cánh trái 0 0 3 46 36 78.26% 2 1 67 6.42

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 41 29 70.73% 2 1 56 6.84
20 Sean Raggett Defender 0 0 0 38 25 65.79% 0 2 42 6.73
1 Will Norris Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 2 42 7.12
11 Gavin Whyte Tiền vệ công 1 0 1 12 12 100% 0 0 16 6.77
9 Colby Bishop Forward 4 1 2 31 21 67.74% 0 5 41 7.32
23 Owen Moxon Midfielder 1 0 3 34 24 70.59% 2 1 60 8.02
18 Conor Shaughnessy Defender 1 0 0 40 32 80% 0 1 48 7.19
21 Jack Sparkes Defender 0 0 0 24 14 58.33% 9 0 57 6.61
19 Kusini Yengi Forward 3 2 1 7 7 100% 0 0 26 7.13
15 Christian Saydee Forward 0 0 0 6 6 100% 0 1 14 6.15
44 Myles Peart-Harris Tiền vệ công 3 0 0 10 8 80% 1 0 20 6.1
2 Zak Swanson Defender 0 0 0 29 19 65.52% 2 0 51 7.35
25 Abu Kamara Forward 2 0 0 26 13 50% 2 0 45 6.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ