Vòng 4
06:40 ngày 28/04/2024
Philadelphia Union
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Real Salt Lake
Địa điểm: Subaru Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2.75
0.83
U 2.75
0.84
1
1.78
X
3.70
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Philadelphia Union Philadelphia Union
Real Salt Lake Real Salt Lake
4
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
1
 
Sút Phạt
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
64
 
Số đường chuyền
 
56
78%
 
Chuyền chính xác
 
71%
1
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Đánh đầu
 
2
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
2
3
 
Đánh chặn
 
1
7
 
Ném biên
 
5
4
 
Thử thách
 
3
13
 
Pha tấn công
 
17
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mikael Uhre
20
Jesus Bueno
25
Chris Donovan
1
Oliver Semmle
15
Olivier Mbaissidara Mbaizo
31
Leon Maximilian Flach
14
Jeremy Rafanello
28
Thai Baribo
Philadelphia Union Philadelphia Union 4-3-1-2
4-2-3-1 Real Salt Lake Real Salt Lake
18
Blake
27
Wagner
3
Elliott
5
Glesnes
26
Harriel
16
McGlynn
8
Torres
11
Bedoya
10
Gazdag
33
Sullivan
9
Carranza
18
MacMath
19
Davis
15
Glad
4
Vera
98
Katranis
6
Rodrigue...
14
Eneli
11
Gomez
25
Crooks
17
Barajas
9
Arango

Substitutes

29
Anderson Andres Julio Santos
16
Maikel Chang
2
Andrew Brody
35
Gavin Beavers
26
Philip Quinton
3
Bryan Oviedo Jimenez
13
Nelson Palacio
27
Bertin Jacquesson
Đội hình dự bị
Philadelphia Union Philadelphia Union
Mikael Uhre 7
Jesus Bueno 20
Chris Donovan 25
Oliver Semmle 1
Olivier Mbaissidara Mbaizo 15
Leon Maximilian Flach 31
Jeremy Rafanello 14
Thai Baribo 28
Philadelphia Union Real Salt Lake
29 Anderson Andres Julio Santos
16 Maikel Chang
2 Andrew Brody
35 Gavin Beavers
26 Philip Quinton
3 Bryan Oviedo Jimenez
13 Nelson Palacio
27 Bertin Jacquesson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4
2 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 47.67%
3 Phạm lỗi 12
2 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 4.8
3.4 Sút trúng cầu môn 3.8
45.3% Kiểm soát bóng 52.1%
10.2 Phạm lỗi 10.9
2.2 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Philadelphia Union (17trận)
Chủ Khách
Real Salt Lake (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 1 0 1 26 24 92.31% 1 1 38 7.1
5 Jakob Glesnes Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 37 6.7
18 Andre Blake Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 5.9
10 Daniel Gazdag Tiền vệ công 2 1 1 21 19 90.48% 0 0 28 7.2
3 Jack Elliott Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 39 6.5
9 Julian Carranza Tiền đạo cắm 3 1 0 16 9 56.25% 0 4 32 6.6
27 Kai Wagner Hậu vệ cánh trái 1 1 2 38 34 89.47% 8 1 61 7.6
26 Nathan Harriel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 21 84% 0 1 47 7.3
8 Jose Andres Martinez Torres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 30 75% 4 0 54 6.7
16 Jack McGlynn Tiền vệ trụ 2 0 1 52 42 80.77% 0 0 64 7
33 Quinn Sullivan Cánh phải 3 1 5 19 16 84.21% 2 0 37 8

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matty Crooks Tiền vệ công 0 0 1 26 19 73.08% 0 0 34 6.5
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 34 6.7
15 Justen Glad Trung vệ 0 0 0 37 37 100% 0 0 41 6.8
98 Alexandros Katranis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 1 0 55 6.3
9 Cristian Arango Tiền đạo cắm 2 0 2 16 12 75% 0 1 29 7
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.5
4 Brayan Vera Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 1 0 37 6.7
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 55 6.9
11 Carlos Andres Gomez Cánh phải 3 2 1 15 13 86.67% 5 1 36 7.2
14 Emeka Eneli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 56 6.7
17 Fidel Barajas Tiền vệ phải 0 0 1 11 10 90.91% 4 0 28 6.2
19 Bode Davis Midfielder 1 0 0 51 37 72.55% 1 1 70 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ