Vòng 3
09:30 ngày 31/03/2024
Phoenix Rising FC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
New Mexico United
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.88
O 2.5
0.70
U 2.5
1.00
1
1.80
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.93
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Phút
New Mexico United New Mexico United
Dariusz Formella match yellow.png
13'
16'
match goal 0 - 1 Dayonn Harris
Kiến tạo: Akale Mukwelle
19'
match yellow.png Akale Mukwelle
37'
match yellow.png Zico Bailey
45'
match yellow.png Marco Micaletto
57'
match hong pen Greg Hurst
Pape Mar Boye match yellow.png
57'
Giulio Doratiotto match yellow.png
64'
Jose Maria Gutierrez Hernandez Guti match yellow.png
65'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
New Mexico United New Mexico United
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
451
 
Số đường chuyền
 
330
9
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
8
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
2
2
 
Thử thách
 
11
141
 
Pha tấn công
 
104
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 55%
7 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 3.4
3.3 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
53.8% Kiểm soát bóng 53.8%
11.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phoenix Rising FC (10trận)
Chủ Khách
New Mexico United (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1