Vòng 41
22:00 ngày 29/03/2024
Port Vale
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Bristol Rovers
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.05
O 2.25
0.80
U 2.25
1.02
1
2.60
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Bristol Rovers Bristol Rovers
Baylee Dipepa
Ra sân: James Anthony Wilson
match change
30'
34'
match yellow.png Luca Hoole
Ben Garrity 1 - 0 match goal
42'
Baylee Dipepa 2 - 0
Kiến tạo: Tom Sang
match goal
52'
56'
match change Brandon Aguilera
Ra sân: Lewis Gordon
58'
match yellow.png James Wilson
63'
match change Grant Ward
Ra sân: Sam Finley
63'
match change Luke McCormick
Ra sân: Antony Evans
Rhys Walters
Ra sân: Ethan Chislett
match change
76'
Uche Ikpeazu
Ra sân: Ryan Loft
match change
76'
80'
match change John Marquis
Ra sân: Kamil Conteh
Dan Jones
Ra sân: Ben Garrity
match change
86'
Gavin Massey
Ra sân: Baylee Dipepa
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Bristol Rovers Bristol Rovers
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
2
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
285
 
Số đường chuyền
 
400
62%
 
Chuyền chính xác
 
68%
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
6
47
 
Đánh đầu
 
43
21
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
9
22
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
39
22
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
116
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Uche Ikpeazu
3
Dan Jones
19
Gavin Massey
24
Rhys Walters
25
Baylee Dipepa
13
Jayson Leutwiler
20
Jensen Weir
Port Vale Port Vale 3-4-1-2
4-2-3-1 Bristol Rovers Bristol Rovers
1
Ripley
17
Iacovitt...
6
Smith
27
Debrah
21
Plant
14
Ojo
8
Garrity
4
Sang
10
Chislett
29
Wilson
9
Loft
31
Ward
30
Hoole
17
Taylor
5
Wilson
3
Gordon
22
Conteh
6
Finley
19
Vale
21
Evans
7
Sinclair
18
Martin

Substitutes

10
Brandon Aguilera
23
Luke McCormick
9
John Marquis
8
Grant Ward
20
Jevani Brown
33
Matthew Cox
2
James Connolly
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
Uche Ikpeazu 12
Dan Jones 3
Gavin Massey 19
Rhys Walters 24
Baylee Dipepa 25
Jayson Leutwiler 13
Jensen Weir 20
Port Vale Bristol Rovers
10 Brandon Aguilera
23 Luke McCormick
9 John Marquis
8 Grant Ward
20 Jevani Brown
33 Matthew Cox
2 James Connolly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3
45.33% Kiểm soát bóng 49.67%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.4
1.5 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 3.7
44.8% Kiểm soát bóng 53.3%
10.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (59trận)
Chủ Khách
Bristol Rovers (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
6
10
HT-H/FT-T
5
5
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
4
0
1
1
HT-H/FT-H
4
6
2
2
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
5
3
2
2
HT-B/FT-B
8
2
7
7

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Funso Ojo Defender 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 35 6.95
19 Gavin Massey Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.24
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 31 6.62
12 Uche Ikpeazu Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 7 6.37
29 James Anthony Wilson Tiền vệ công 2 2 1 3 2 66.67% 0 0 7 6.53
6 Nathan Smith Defender 1 0 2 26 15 57.69% 0 4 35 7.29
3 Dan Jones Defender 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.16
17 Alex Iacovitti Defender 2 1 0 36 21 58.33% 0 3 51 7.01
9 Ryan Loft Forward 3 1 0 18 13 72.22% 0 2 31 6.56
27 Jesse Debrah Defender 0 0 4 23 13 56.52% 0 4 48 7.84
10 Ethan Chislett Tiền vệ công 2 2 1 22 15 68.18% 1 1 43 7.81
8 Ben Garrity Tiền vệ công 3 2 0 25 16 64% 0 3 39 7.88
4 Tom Sang Defender 3 1 3 35 19 54.29% 11 0 68 7.59
21 James Plant Forward 0 0 1 25 16 64% 1 1 41 7.49
24 Rhys Walters Forward 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.26
25 Baylee Dipepa Forward 2 2 1 5 3 60% 0 1 12 7.71

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Wilson Defender 0 0 0 47 35 74.47% 0 3 56 6.21
7 Scott Sinclair Midfielder 0 0 0 20 16 80% 3 0 32 6.34
18 Chris Martin 0 0 0 26 11 42.31% 1 7 35 6.39
9 John Marquis Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 5.98
6 Sam Finley Midfielder 0 0 0 31 20 64.52% 1 0 43 5.95
8 Grant Ward Midfielder 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 22 5.95
21 Antony Evans Midfielder 0 0 0 16 11 68.75% 3 1 31 6.38
23 Luke McCormick Midfielder 0 0 0 4 1 25% 4 1 10 5.96
30 Luca Hoole Defender 0 0 0 41 26 63.41% 0 3 72 6.14
19 Harvey Vale Midfielder 0 0 0 22 14 63.64% 7 0 48 5.99
3 Lewis Gordon Defender 0 0 0 29 24 82.76% 1 1 49 6.12
31 Jed Ward Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 1 58 8.02
10 Brandon Aguilera Tiền vệ công 2 0 0 22 15 68.18% 3 0 41 6.5
17 Connor Taylor Defender 0 0 0 49 33 67.35% 0 6 61 6.51
22 Kamil Conteh Tiền vệ trụ 0 0 0 36 29 80.56% 1 1 48 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ