Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Port Vale
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 0)
Exeter City
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.89
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
1.85
X
2.80
2
3.90
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.22
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Exeter City Exeter City
7'
match yellow.png Millenic Alli
Tom Sang match yellow.png
28'
Ethan Chislett 1 - 0 match goal
31'
35'
match yellow.png Caleb Watts
Baylee Dipepa 2 - 0
Kiến tạo: Ben Garrity
match goal
40'
41'
match yellow.png Ben Purrington
46'
match change Zak Jules
Ra sân: Ben Purrington
46'
match change Dion Rankine
Ra sân: Caleb Watts
47'
match yellow.png Luke Harris
52'
match change Vincent Harper
Ra sân: Yanic Wildschut
57'
match goal 2 - 1 Millenic Alli
Kiến tạo: Jake Richardson
Jensen Weir
Ra sân: Uche Ikpeazu
match change
63'
67'
match goal 2 - 2 Zak Jules
Kiến tạo: Ryan Woods
68'
match change Harry Kite
Ra sân: Jake Richardson
74'
match change Pedro Borges
Ra sân: Vincent Harper
79'
match goal 2 - 3 Luke Harris
Kiến tạo: Pedro Borges
James Plant
Ra sân: Alex Iacovitti
match change
81'
Jack Shorrock
Ra sân: Jesse Debrah
match change
81'
Gavin Massey
Ra sân: Funso Ojo
match change
87'
89'
match goal 2 - 4 Millenic Alli
Kiến tạo: Ilmari Niskanen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Exeter City Exeter City
4
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
358
 
Số đường chuyền
 
430
72%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
14
1
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
98
 
Pha tấn công
 
79
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Gavin Massey
20
Jensen Weir
21
James Plant
23
Jack Shorrock
13
Jayson Leutwiler
9
Ryan Loft
24
Rhys Walters
Port Vale Port Vale 3-4-1-2
3-4-2-1 Exeter City Exeter City
1
Ripley
17
Iacovitt...
6
Smith
27
Debrah
15
Grant
14
Ojo
8
Garrity
4
Sang
10
Chislett
25
Dipepa
12
Ikpeazu
1
Sinisalo
4
Aimson
39
Diabate
2
Purringt...
14
Niskanen
8
Woods
47
Richards...
13
Wildschu...
17
Watts
20
Harris
25
2
Alli

Substitutes

21
Dion Rankine
16
Harry Kite
31
Vincent Harper
3
Zak Jules
41
Pedro Borges
24
Jack Fitzwater
30
Shaun MacDonald
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
Gavin Massey 19
Jensen Weir 20
James Plant 21
Jack Shorrock 23
Jayson Leutwiler 13
Ryan Loft 9
Rhys Walters 24
Port Vale Exeter City
21 Dion Rankine
16 Harry Kite
31 Vincent Harper
3 Zak Jules
41 Pedro Borges
24 Jack Fitzwater
30 Shaun MacDonald

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 52.67%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 4
44.8% Kiểm soát bóng 56.1%
10.4 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (59trận)
Chủ Khách
Exeter City (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
2
7
HT-H/FT-T
5
5
5
4
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
4
0
3
2
HT-H/FT-H
4
6
4
0
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
5
3
4
3
HT-B/FT-B
8
2
7
7

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Funso Ojo Defender 0 0 0 43 39 90.7% 1 0 48 6.04
19 Gavin Massey Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.87
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 38 5.98
12 Uche Ikpeazu Tiền đạo cắm 2 0 0 16 11 68.75% 0 1 35 6.71
15 Conor Grant Defender 0 0 1 39 29 74.36% 8 1 58 6.82
6 Nathan Smith Defender 1 0 0 34 28 82.35% 0 0 46 5.93
17 Alex Iacovitti Defender 0 0 0 42 29 69.05% 1 3 61 6.32
20 Jensen Weir Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 5.63
27 Jesse Debrah Defender 1 0 1 27 15 55.56% 0 2 42 5.95
10 Ethan Chislett Tiền vệ công 2 1 1 32 27 84.38% 2 0 51 7.43
8 Ben Garrity Tiền vệ công 1 1 2 30 20 66.67% 0 2 47 7.19
4 Tom Sang Defender 0 0 0 35 26 74.29% 5 1 56 6.31
21 James Plant Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 11 6.34
23 Jack Shorrock 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.8
25 Baylee Dipepa Forward 1 1 1 10 5 50% 0 0 19 7.36

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Pedro Borges Midfielder 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 12 7.02
39 Cheick Tidiane Diabate Trung vệ 0 0 0 69 64 92.75% 0 6 79 7.11
13 Yanic Wildschut Midfielder 0 0 1 6 3 50% 3 0 20 5.64
8 Ryan Woods Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 69 61 88.41% 7 1 90 7.97
2 Ben Purrington Hậu vệ cánh trái 1 1 1 19 11 57.89% 0 1 34 6.17
14 Ilmari Niskanen Midfielder 0 0 2 27 24 88.89% 4 0 53 7.37
47 Jake Richardson Midfielder 1 0 1 20 12 60% 1 0 26 6.46
4 Will Aimson Defender 1 0 0 52 39 75% 0 3 76 6.89
3 Zak Jules Defender 1 1 0 34 32 94.12% 0 0 40 7.7
16 Harry Kite Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 1 1 13 6.71
1 Viljami Sinisalo Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 28 5.82
17 Caleb Watts Midfielder 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 5.64
20 Luke Harris Tiền vệ công 2 1 1 37 30 81.08% 0 0 51 7.72
31 Vincent Harper Defender 1 0 0 5 5 100% 1 0 11 6.25
21 Dion Rankine Midfielder 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 20 6.48
25 Millenic Alli Hậu vệ cánh phải 3 3 1 20 17 85% 0 3 37 8.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ