Vòng 39
22:00 ngày 16/03/2024
Port Vale
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Oxford United
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.84
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
3.30
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.15
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Oxford United Oxford United
16'
match goal 0 - 1 Ciaron Brown
Jason Lowe match yellow.png
20'
Mitchell Clarke match yellow.png
28'
James Plant
Ra sân: Mitchell Clarke
match change
40'
Ethan Chislett
Ra sân: Jason Lowe
match change
40'
46'
match change Mark Harris
Ra sân: Will Goodwin
49'
match goal 0 - 2 Josh Murphy
Kiến tạo: Cameron Brannagan
Baylee Dipepa
Ra sân: Alex Mighten
match change
62'
73'
match change Joshua McEachran
Ra sân: Ruben Rodrigues
73'
match change James Henry
Ra sân: Billy Bodin
Ryan Loft
Ra sân: Dan Jones
match change
75'
79'
match change Marcus Browne
Ra sân: Josh Murphy
90'
match change Greg Leigh
Ra sân: Owen Dale

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Oxford United Oxford United
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
367
 
Số đường chuyền
 
470
73%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
18
9
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
82
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ethan Chislett
21
James Plant
25
Baylee Dipepa
9
Ryan Loft
13
Jayson Leutwiler
5
Kacper Lopata
23
Jack Shorrock
Port Vale Port Vale 4-2-3-1
4-2-3-1 Oxford United Oxford United
1
Ripley
3
Jones
27
Debrah
6
Smith
7
Clarke
14
Ojo
16
Lowe
11
Mighten
8
Garrity
19
Massey
29
Wilson
1
Cumming
2
Long
5
Moore
3
Brown
12
Bennett
8
Brannaga...
10
Bodin
30
Dale
20
Rodrigue...
23
Murphy
25
Goodwin

Substitutes

22
Greg Leigh
11
Marcus Browne
17
James Henry
6
Joshua McEachran
9
Mark Harris
19
Tyler Goodrham
13
Simon Eastwood
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
Ethan Chislett 10
James Plant 21
Baylee Dipepa 25
Ryan Loft 9
Jayson Leutwiler 13
Kacper Lopata 5
Jack Shorrock 23
Port Vale Oxford United
22 Greg Leigh
11 Marcus Browne
17 James Henry
6 Joshua McEachran
9 Mark Harris
19 Tyler Goodrham
13 Simon Eastwood

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
45.33% Kiểm soát bóng 57.33%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1
3.8 Sút trúng cầu môn 6.1
44.8% Kiểm soát bóng 52.6%
10.4 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (59trận)
Chủ Khách
Oxford United (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
11
9
HT-H/FT-T
5
5
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
4
0
4
0
HT-H/FT-H
4
6
2
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
5
3
3
4
HT-B/FT-B
8
2
1
9

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Funso Ojo Defender 1 0 1 41 33 80.49% 4 1 57 6.62
19 Gavin Massey Midfielder 1 0 1 26 17 65.38% 1 2 35 6.28
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 46 6.35
16 Jason Lowe Defender 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 5.95
29 James Anthony Wilson Tiền vệ công 3 0 1 19 15 78.95% 2 1 38 6.84
6 Nathan Smith Defender 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 45 5.89
3 Dan Jones Defender 0 0 0 35 21 60% 4 0 55 5.77
9 Ryan Loft Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.06
7 Mitchell Clarke Defender 0 0 0 10 5 50% 2 2 20 6.06
27 Jesse Debrah Defender 1 0 0 37 29 78.38% 0 2 47 5.94
10 Ethan Chislett Tiền vệ công 0 0 1 22 17 77.27% 2 0 27 6.02
11 Alex Mighten Cánh trái 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 21 6.17
8 Ben Garrity Tiền vệ công 0 0 1 35 26 74.29% 1 5 44 6.15
21 James Plant Forward 0 0 0 31 22 70.97% 1 0 51 6.17
25 Baylee Dipepa Forward 1 0 1 4 3 75% 0 0 13 6.29

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 James Henry Tiền vệ phải 0 0 2 14 13 92.86% 0 1 16 6.66
12 Joe Bennett 0 0 0 41 31 75.61% 2 1 62 6.98
10 Billy Bodin Tiền vệ công 1 0 1 19 15 78.95% 1 0 29 6.94
2 Sam Long Defender 0 0 0 39 32 82.05% 1 1 59 6.96
6 Joshua McEachran Midfielder 0 0 0 15 12 80% 0 0 15 6.03
23 Josh Murphy Cánh trái 3 2 1 24 16 66.67% 6 0 45 7.78
22 Greg Leigh Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.03
8 Cameron Brannagan Midfielder 2 1 3 54 44 81.48% 4 0 70 7.75
11 Marcus Browne Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 1 0 10 6.28
9 Mark Harris Tiền vệ công 1 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.1
5 Elliott Jordan Moore Defender 2 1 0 59 50 84.75% 0 3 69 7.35
30 Owen Dale Tiền vệ công 2 1 2 34 30 88.24% 5 0 61 7.94
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 1 0 0 35 30 85.71% 0 0 43 6.76
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 46 6.51
3 Ciaron Brown Defender 1 1 2 68 47 69.12% 0 5 82 8.26
25 Will Goodwin Tiền đạo cắm 1 0 1 7 2 28.57% 0 3 13 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ