Vòng 25
22:30 ngày 18/03/2023
Portimonense 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Vizela
Địa điểm: Estadio Municipal de Portimao
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.84
O 2
0.88
U 2
0.90
1
2.75
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.91
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Portimonense Portimonense
Phút
Vizela Vizela
Pedro Miguel Cunha Sa match red
20'
Welinton Junior Ferreira dos Santos match yellow.png
23'
25'
match change Matheus Pereira
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
56'
match yellow.png Fabio Samuel Amorim Silva
57'
match change Alexis Mendez
Ra sân: Matias Lacava
60'
match yellow.png Igor de Carvalho Juliao
68'
match var Milutin Osmajic No penalty (VAR xác nhận)
Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Lucas de Souza Ventura,Nonoca
match change
77'
Rui Gomes
Ra sân: Yony Alexander Gonzalez Copete
match change
79'
80'
match change Mohamed Aidara
Ra sân: Milutin Osmajic
80'
match change Pedro Ortiz
Ra sân: Ivanildo Jorge Mendes Fernandes
80'
match change Friday Ubi Etim
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
Paulo Estrela Moreira Alves
Ra sân: Welinton Junior Ferreira dos Santos
match change
90'
Yago Cariello
Ra sân: Mauricio Jose da Silveira Junior
match change
90'
Fahd Moufi match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 1 Raphael Gregorio Guzzo
Kiến tạo: Alexis Mendez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portimonense Portimonense
Vizela Vizela
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
13
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
247
 
Số đường chuyền
 
507
64%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
24
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
1
24
 
Ném biên
 
33
16
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
100
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Yago Cariello
38
Paulo Estrela Moreira Alves
70
Rui Gomes
24
Mohamed Lamine Diaby
1
Matheus Nogueira
4
Lucas Alves de Araujo
35
Bryan Rochez
19
Goncalo Faria Costa
53
Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao
Portimonense Portimonense 3-4-1-2
4-2-3-1 Vizela Vizela
32
Kosuke
22
Oliveira
44
Medeiros
23
Soo
14
Seck
21
Sa
25
Ventura,...
18
Moufi
8
Junior
15
Copete
93
Santos
97
Buntic
14
Juliao
5
Santos
4
Fernande...
24
Kiki
6
Souza
8
Guzzo
17
Lacava
20
Silva
10
Bondoso
9
Osmajic

Substitutes

16
Matheus Pereira
90
Friday Ubi Etim
34
Pedro Ortiz
19
Alexis Mendez
25
Mohamed Aidara
13
Luiz Felipe da Silva Nunes
23
Osama Rashid
82
Tomas Costa Silva
22
Kevin Zohi
Đội hình dự bị
Portimonense Portimonense
Yago Cariello 99
Paulo Estrela Moreira Alves 38
Rui Gomes 70
Mohamed Lamine Diaby 24
Matheus Nogueira 1
Lucas Alves de Araujo 4
Bryan Rochez 35
Goncalo Faria Costa 19
Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao 53
Portimonense Vizela
16 Matheus Pereira
90 Friday Ubi Etim
34 Pedro Ortiz
19 Alexis Mendez
25 Mohamed Aidara
13 Luiz Felipe da Silva Nunes
23 Osama Rashid
82 Tomas Costa Silva
22 Kevin Zohi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 54%
16 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
2.3 Bàn thua 2.4
4.5 Phạt góc 5.4
2.2 Thẻ vàng 2.6
3.3 Sút trúng cầu môn 4.2
46.8% Kiểm soát bóng 49.5%
13.2 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portimonense (34trận)
Chủ Khách
Vizela (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
5
HT-H/FT-T
1
4
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
6
3
8
1

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mauricio Jose da Silveira Junior Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 21 77.78% 0 2 38 6.54
23 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 40 6.96
15 Yony Alexander Gonzalez Copete Cánh phải 0 0 1 11 7 63.64% 1 4 20 6.75
93 Welinton Junior Ferreira dos Santos Cánh phải 5 1 0 8 4 50% 1 0 32 6.05
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 32 14 43.75% 0 0 36 6.65
21 Pedro Miguel Cunha Sa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 5.24
14 Moustapha Seck Hậu vệ cánh trái 2 1 2 22 14 63.64% 10 0 45 6.88
44 Pedrao Medeiros Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 3 40 7.16
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 11 8 72.73% 0 2 25 6.8
18 Fahd Moufi Hậu vệ cánh phải 0 0 2 16 7 43.75% 2 3 38 6.85
24 Mohamed Lamine Diaby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 2 0 1 34 27 79.41% 0 2 48 7.33

Vizela Vizela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Claudemir de Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 61 88.41% 0 1 76 6.71
24 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 15 6.88
8 Raphael Gregorio Guzzo Tiền vệ trụ 0 0 0 70 59 84.29% 3 0 83 6.38
14 Igor de Carvalho Juliao Hậu vệ cánh phải 0 0 2 35 31 88.57% 2 0 58 6.8
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 0 0 1 50 42 84% 5 0 69 6.49
4 Ivanildo Jorge Mendes Fernandes Trung vệ 2 0 0 35 28 80% 0 4 44 6.73
97 Fabijan Buntic Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 28 6.9
19 Alexis Mendez Tiền vệ công 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.02
9 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 2 1 0 8 4 50% 0 1 14 6.05
16 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 36 85.71% 6 2 63 6.68
5 Anderson de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 40 6.46
10 Kiko Bondoso Cánh trái 0 0 0 29 17 58.62% 1 0 35 5.96
17 Matias Lacava Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 19 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ