Vòng 5
03:50 ngày 26/03/2023
Portland Timbers
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Los Angeles Galaxy
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.86
O 2.75
0.87
U 2.75
0.96
1
2.35
X
3.45
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Nathan Uiliam Fogaca match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Riqui Puig
48'
match yellow.png Lucas Felipe Calegari
Pablo Bonilla match yellow.png
55'
60'
match yellow.png Tyler Boyd
Claudio Bravo match yellow.png
66'
Eric Miller
Ra sân: Pablo Bonilla
match change
67'
69'
match yellow.png Memo Rodriguez
Jaroslaw Niezgoda
Ra sân: Nathan Uiliam Fogaca
match change
75'
Tega Ikoba
Ra sân: Santiago Moreno
match change
76'
76'
match change Efrain Alvarez
Ra sân: Tyler Boyd
Justin Rasmussen
Ra sân: Marvin Antonio Loria Leiton
match change
80'
82'
match yellow.png Jalen Neal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
14
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
277
 
Số đường chuyền
 
592
71%
 
Chuyền chính xác
 
86%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
17
17
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
21
17
 
Thử thách
 
9
104
 
Pha tấn công
 
113
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jaroslaw Niezgoda
14
Justin Rasmussen
17
Tega Ikoba
15
Eric Miller
33
Larrys Mabiala
26
Hunter Sulte
Portland Timbers Portland Timbers 4-3-3
4-1-4-1 Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
1
Bingham
5
Bravo
18
Mcgraw
13
Zuparic
28
Bonilla
19
Williams...
21
Zamora
30
Moreno
16
Gutiérre...
99
Fogaca
44
Leiton
33
Klinsman...
2
Calegari
22
Caceres
24
Neal
44
Edwards
5
Brugman
20
Rodrigue...
8
Delgado
6
Puig
11
Boyd
31
Judd

Substitutes

7
Efrain Alvarez
17
Chris Mavinga
4
Sega Coulibaly
16
Oriol Rosell Argerich
56
Jonathan Perez
37
Aguirre Daniel
43
Adam Esparza Saldana
32
Aaron Cervantes
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Jaroslaw Niezgoda 11
Justin Rasmussen 14
Tega Ikoba 17
Eric Miller 15
Larrys Mabiala 33
Hunter Sulte 26
Portland Timbers Los Angeles Galaxy
7 Efrain Alvarez
17 Chris Mavinga
4 Sega Coulibaly
16 Oriol Rosell Argerich
56 Jonathan Perez
37 Aguirre Daniel
43 Adam Esparza Saldana
32 Aaron Cervantes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
41.67% Kiểm soát bóng 56.67%
11.67 Phạm lỗi 6.33
1.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.2
2 Bàn thua 1.9
2.8 Phạt góc 4.7
3.7 Sút trúng cầu môn 5.9
43.6% Kiểm soát bóng 55.1%
10.6 Phạm lỗi 9.7
1.4 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (13trận)
Chủ Khách
Los Angeles Galaxy (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
2

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Bingham Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 32 7.15
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 42 6.79
13 Dario Zuparic Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 30 6.99
15 Eric Miller 0 0 0 7 6 85.71% 2 1 13 6.3
44 Marvin Antonio Loria Leiton Cánh phải 0 0 2 18 15 83.33% 4 0 37 6.62
11 Jaroslaw Niezgoda Tiền đạo cắm 2 1 1 3 3 100% 0 1 11 6.2
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 26 76.47% 2 0 64 6.5
19 Eryk Williamson Tiền vệ trụ 1 0 3 26 21 80.77% 2 0 43 6.9
99 Nathan Uiliam Fogaca Tiền đạo cắm 1 0 1 18 9 50% 0 3 36 6.02
30 Santiago Moreno Cánh phải 2 0 0 30 26 86.67% 1 1 45 6.77
28 Pablo Bonilla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 7 53.85% 4 0 32 6.44
18 Zac Mcgraw Trung vệ 1 0 0 19 9 47.37% 0 2 43 8.19
14 Justin Rasmussen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 3 50% 1 0 8 6.14
17 Tega Ikoba Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 1 0 11 6
16 Diego Gutiérrez Tiền đạo cắm 0 0 0 25 18 72% 2 0 47 6.59

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Martin Caceres Trung vệ 0 0 0 68 60 88.24% 0 3 81 6.71
5 Gaston Brugman Tiền vệ phòng ngự 3 2 2 80 71 88.75% 0 1 101 8.49
11 Tyler Boyd Cánh trái 1 1 2 13 13 100% 1 0 28 6.64
8 Marco Delgado Tiền vệ trụ 0 0 1 66 55 83.33% 1 2 77 6.78
20 Memo Rodriguez Tiền vệ trái 3 0 3 38 32 84.21% 6 1 64 7.36
44 Raheem Edwards Hậu vệ cánh trái 1 0 0 68 62 91.18% 0 2 96 7.8
33 Jonathan Klinsmann Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 32 6.94
7 Efrain Alvarez Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 18 6.03
6 Riqui Puig Tiền vệ trụ 3 1 1 84 78 92.86% 0 0 106 7.22
2 Lucas Felipe Calegari Hậu vệ cánh phải 1 0 3 55 42 76.36% 5 0 91 6.99
24 Jalen Neal Trung vệ 0 0 0 76 71 93.42% 0 1 87 6.98
31 Preston Judd Tiền đạo cắm 5 0 0 11 5 45.45% 1 3 30 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ