Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 5
03:50 ngày 26/03/2023
Portland Timbers
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Los Angeles Galaxy
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Cloudy, 5℃~6℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.00
2.75
2.20
0.25 0.85
u
3.50
2.80
0.73
1.25
2.20
0 1.08
u
3.50
2.80

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.73 0 1.08 0.70 0 1.10 2.20 3.50 2.80 2.20 3.40 2.90 1.10 1.25 0.70 0.70 1 1.10
FT 1.00 0.25 0.85 0.98 0.25 0.88 2.20 3.50 2.80 2.20 3.40 2.90 0.88 2.75 0.98 0.93 2.75 0.93
Live - HT 0.73 0 1.08 0.73 0 1.08 2.20 3.50 2.80 2.25 3.50 3.00 1.10 1.25 0.70 0.83 1 0.98
FT 1.00 0.25 0.85 1.00 0.25 0.85 2.20 3.50 2.80 2.25 3.50 3.00 0.88 2.75 0.98 0.85 2.5 1.00
45 0 - 0 HT 0.73 0 1.08 0.75 0 1.05 2.20 3.50 2.80 3.10 2.75 2.75 1.10 1.25 0.70 0.70 1 1.10
FT 1.00 0.25 0.85 1.00 0 0.85 2.20 3.50 2.80 3.10 2.75 2.75 0.88 2.75 0.98 0.85 2 1.00
HT 0 - 0 FT 1.00 0.25 0.85 1.02 0 0.82 2.20 3.50 2.80 3.10 2.75 2.75 0.88 2.75 0.98 0.85 2 1.00
50 0 - 0 FT 1.00 0.25 0.85 1.05 0 0.80 2.20 3.50 2.80 3.10 2.75 2.75 0.88 2.75 0.98 0.85 2 1.00
70 0 - 0 FT 1.00 0.25 0.85 1.00 0 0.85 2.20 3.50 2.80 3.10 2.75 2.75 0.88 2.75 0.98 0.85 2 1.00
90 0 - 0 FT 1.00 0.25 0.85 1.12 0 0.75 2.20 3.50 2.80 3.10 2.75 2.75 0.88 2.75 0.98 0.85 2 1.00
90+1 0 - 0 FT 1.00 0.25 0.85 1.12 0 0.75 2.20 3.50 2.80 3.10 2.75 2.75 0.88 2.75 0.98 0.85 2 1.00

Diễn biến chính

Portland Timbers
Phút
Los Angeles Galaxy
Nathan Uiliam Fogaca
38'
45'
Riqui Puig
48'
Lucas Felipe Calegari
Pablo Bonilla
55'
60'
Tyler Boyd
Claudio Bravo
66'
Eric Miller↑Pablo Bonilla↓
67'
69'
Memo Rodriguez
Jaroslaw Niezgoda↑Nathan Uiliam Fogaca↓
75'
Tega Ikoba↑Santiago Moreno↓
76'
76'
Efrain Alvarez↑Tyler Boyd↓
Justin Rasmussen↑Marvin Antonio Loria Leiton↓
80'
82'
Jalen Neal

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy

Substitutes

11
Jaroslaw Niezgoda
14
Justin Rasmussen
17
Tega Ikoba
15
Eric Miller
33
Larrys Mabiala
26
Hunter Sulte
Portland Timbers 4-3-3
4-1-4-1 Los Angeles Galaxy
1
Bingham
5
Bravo
18
Mcgraw
13
Zuparic
28
Bonilla
19
Williams...
21
Zamora
30
Moreno
16
Gutiérre...
99
Fogaca
44
Leiton
33
Klinsman...
2
Calegari
22
Caceres
24
Neal
44
Edwards
5
Brugman
20
Rodrigue...
8
Delgado
6
Puig
11
Boyd
31
Judd

Substitutes

7
Efrain Alvarez
17
Chris Mavinga
4
Sega Coulibaly
16
Oriol Rosell Argerich
56
Jonathan Perez
37
Aguirre Daniel
43
Adam Esparza Saldana
32
Aaron Cervantes
Đội hình dự bị
Portland Timbers
Jaroslaw Niezgoda 11
Justin Rasmussen 14
Tega Ikoba 17
Eric Miller 15
Larrys Mabiala 33
Hunter Sulte 26
Los Angeles Galaxy
7 Efrain Alvarez
17 Chris Mavinga
4 Sega Coulibaly
16 Oriol Rosell Argerich
56 Jonathan Perez
37 Aguirre Daniel
43 Adam Esparza Saldana
32 Aaron Cervantes

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers
Los Angeles Galaxy
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
14
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
277
 
Số đường chuyền
 
592
71%
 
Chuyền chính xác
 
86%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
17
17
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
21
17
 
Thử thách
 
9
104
 
Pha tấn công
 
113
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 4
41.33% Kiểm soát bóng 59%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 4.8
46% Kiểm soát bóng 58.2%
13 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (9trận)
Chủ Khách
Los Angeles Galaxy (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0