Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Portsmouth
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Port Vale
Địa điểm: Fratton Park
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.87
O 2.25
0.79
U 2.25
0.98
1
1.95
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.72
O 1
0.94
U 1
0.84

Diễn biến chính

Portsmouth Portsmouth
Phút
Port Vale Port Vale
8'
match goal 0 - 1 Matt Taylor
Michael Jacobs
Ra sân: Paddy Lane
match change
35'
39'
match goal 0 - 2 Funso Ojo
Kiến tạo: Tom Conlon
39'
match yellow.png Aaron Donnelly
41'
match yellow.png Sam Robinson
43'
match yellow.png Nathan Smith
Colby Bishop match hong pen
44'
Clark Robertson
Ra sân: Ryley Towler
match change
46'
Tom Lowery
Ra sân: Louis Thompson
match change
55'
65'
match yellow.png Malvind Benning
Colby Bishop 1 - 2 match pen
67'
68'
match change Jamie Proctor
Ra sân: Matt Taylor
68'
match change James Anthony Wilson
Ra sân: Ellis Harrison
Michael Jacobs 2 - 2 match goal
70'
80'
match change Daniel Butterworth
Ra sân: Tom Conlon
86'
match change Gavin Massey
Ra sân: David Worrall
90'
match yellow.png Jamie Proctor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portsmouth Portsmouth
Port Vale Port Vale
11
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
418
 
Số đường chuyền
 
331
72%
 
Chuyền chính xác
 
60%
11
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
28
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
2
31
 
Ném biên
 
29
13
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
96
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Tom Lowery
24
Michael Jacobs
4
Clark Robertson
21
Joshua Oluwayemi
28
D Shon Bernard
3
Denver Jay Hume
42
Koby Mottoh
Portsmouth Portsmouth 4-2-3-1
3-5-2 Port Vale Port Vale
1
Macey
6
Ogilvie
34
Towler
20
Raggett
17
Rafferty
8
Tunnicli...
23
Thompson
18
Hackett-...
15
Dale
29
Lane
9
Bishop
1
Stone
27
Robinson
6
Smith
5
Donnelly
7
Worrall
14
Ojo
23
Pett
10
Conlon
11
Benning
22
Harrison
20
Taylor

Substitutes

13
Jamie Proctor
19
Gavin Massey
26
Daniel Butterworth
9
James Anthony Wilson
24
Derek Agyakwa
33
Dennis Politic
25
Jack Stevens
Đội hình dự bị
Portsmouth Portsmouth
Tom Lowery 26
Michael Jacobs 24
Clark Robertson 4
Joshua Oluwayemi 21
D Shon Bernard 28
Denver Jay Hume 3
Koby Mottoh 42
Portsmouth Port Vale
13 Jamie Proctor
19 Gavin Massey
26 Daniel Butterworth
9 James Anthony Wilson
24 Derek Agyakwa
33 Dennis Politic
25 Jack Stevens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 45.33%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
58.8% Kiểm soát bóng 44.8%
13.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portsmouth (53trận)
Chủ Khách
Port Vale (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
4
8
HT-H/FT-T
7
2
5
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
4
0
HT-H/FT-H
2
7
4
6
HT-B/FT-H
3
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
6
5
3
HT-B/FT-B
4
9
8
2

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Clark Robertson Trung vệ 0 0 0 41 25 60.98% 1 1 44 6.28
24 Michael Jacobs Cánh trái 2 1 0 12 10 83.33% 11 0 35 7.25
20 Sean Raggett Trung vệ 0 0 0 55 41 74.55% 0 6 72 7.67
8 Ryan Tunnicliffe Tiền vệ trụ 0 0 0 67 55 82.09% 2 1 83 6.76
23 Louis Thompson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 42 6.9
17 Joe Rafferty Defender 0 0 0 56 42 75% 5 0 84 6.2
6 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 1 0 47 5.6
1 Matthew Macey Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 39 4.79
9 Colby Bishop Tiền đạo cắm 2 2 0 20 12 60% 2 3 27 6.43
26 Tom Lowery Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 22 6.52
15 Owen Dale Cánh phải 0 0 1 19 13 68.42% 3 1 39 6.26
18 Reeco Hackett-Fairchild Cánh phải 3 0 0 22 17 77.27% 7 1 47 6.66
34 Ryley Towler 0 0 0 28 16 57.14% 0 3 34 6.16
29 Paddy Lane Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 9 5.89

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Worrall Tiền vệ phải 0 0 1 30 19 63.33% 5 1 48 6.61
20 Matt Taylor Tiền đạo cắm 2 1 0 12 8 66.67% 1 0 29 7.5
14 Funso Ojo Tiền vệ trụ 1 1 0 43 32 74.42% 2 0 56 7
13 Jamie Proctor Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 5.94
19 Gavin Massey Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
11 Malvind Benning Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 13 48.15% 4 0 44 6.25
22 Ellis Harrison Tiền đạo cắm 0 0 1 19 9 47.37% 2 5 35 6.77
10 Tom Conlon Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 2 0 29 6.74
9 James Anthony Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 5.93
6 Nathan Smith Trung vệ 1 1 0 15 8 53.33% 0 1 26 5.97
23 Tom Pett Tiền vệ trụ 0 0 0 33 25 75.76% 1 0 45 6.39
26 Daniel Butterworth Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.06
1 Aidan Stone Thủ môn 0 0 0 36 12 33.33% 0 0 42 7.06
5 Aaron Donnelly Trung vệ 0 0 0 35 17 48.57% 0 1 58 5.9
27 Sam Robinson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 30 63.83% 0 1 70 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ