Vòng 26
02:00 ngày 18/03/2024
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 3
0.93
U 3
0.95
1
1.44
X
4.80
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Luuk de Jong match yellow.png
33'
55'
match yellow.png Myron Boadu
57'
match yellow.png Lars Unnerstall
58'
match change Sem Steijn
Ra sân: Myron Boadu
Malik Tillman
Ra sân: Ramalho Andre
match change
64'
Malik Tillman match yellow.png
69'
72'
match change Youri Regeer
Ra sân: Michel Vlap
Ricardo Pepi
Ra sân: Johan Bakayoko
match change
80'
83'
match yellow.png Youri Regeer
85'
match change Mitchell Van Bergen
Ra sân: Daan Rots
90'
match yellow.png Gijs Smal
Ricardo Pepi 1 - 0
Kiến tạo: Malik Tillman
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
7
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
579
 
Số đường chuyền
 
334
85%
 
Chuyền chính xác
 
73%
7
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
4
39
 
Đánh đầu
 
19
22
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
26
 
Rê bóng thành công
 
18
15
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
23
26
 
Cản phá thành công
 
18
16
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
141
 
Pha tấn công
 
84
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Malik Tillman
14
Ricardo Pepi
6
Armel Bella-Kotchap
16
Joel Drommel
24
Boy Waterman
30
Patrick Van Aanholt
2
Shurandy Sambo
26
Isaac Babadi
37
Richard Ledezma
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
1
Benitez
8
Dest
18
Boscagli
5
Andre
3
Teze
23
Veerman
22
Schouten
27
Bahena
20
Til
11
Bakayoko
9
Jong
1
Unnersta...
20
Brenet
38
Bruns
3
Propper
5
Smal
4
Kjolo
23
Sadilek
11
Rots
9
Wolfswin...
18
Vlap
21
Boadu

Substitutes

8
Youri Regeer
14
Sem Steijn
7
Mitchell Van Bergen
12
Alfons Sampsted
16
Issam El Maach
19
Younes Taha
34
Anass Salah-Eddine
10
Naci Unuvar
41
Gijs Besselink
24
Julien Mesbahi
6
Carel Eiting
22
Przemyslaw Tyton
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Malik Tillman 10
Ricardo Pepi 14
Armel Bella-Kotchap 6
Joel Drommel 16
Boy Waterman 24
Patrick Van Aanholt 30
Shurandy Sambo 2
Isaac Babadi 26
Richard Ledezma 37
PSV Eindhoven FC Twente Enschede
8 Youri Regeer
14 Sem Steijn
7 Mitchell Van Bergen
12 Alfons Sampsted
16 Issam El Maach
19 Younes Taha
34 Anass Salah-Eddine
10 Naci Unuvar
41 Gijs Besselink
24 Julien Mesbahi
6 Carel Eiting
22 Przemyslaw Tyton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
6.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7
10.33 Sút trúng cầu môn 6.33
65% Kiểm soát bóng 55.67%
5.33 Phạm lỗi 9.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1
6.2 Phạt góc 7.3
8 Sút trúng cầu môn 4.6
62.6% Kiểm soát bóng 55%
7.2 Phạm lỗi 9.9
1.2 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
8
2
HT-H/FT-T
1
1
6
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
0
9
2
4

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 6 3 1 32 22 68.75% 1 9 49 7.35
5 Ramalho Andre Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 2 63 7.15
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 1 0 2 28 23 82.14% 1 0 52 7.38
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 40 35 87.5% 0 1 44 6.99
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 3 84 68 80.95% 1 3 103 8.56
20 Guus Til Tiền vệ công 1 0 0 34 28 82.35% 1 0 45 6.57
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 64 58 90.63% 0 3 77 7.15
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 2 0 4 93 78 83.87% 9 2 124 8.17
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 2 0 1 60 53 88.33% 2 1 83 7.09
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 2 0 0 37 33 89.19% 6 0 72 7.36
14 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 0 0 11 7.3
10 Malik Tillman Tiền vệ công 0 0 2 9 7 77.78% 0 0 17 6.91
11 Johan Bakayoko Cánh phải 1 0 2 41 38 92.68% 5 1 62 7.57

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 2 1 1 29 16 55.17% 0 0 46 6.57
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 34 14 41.18% 0 0 46 6.28
3 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 2 48 6.27
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 2 2 63 6.43
18 Michel Vlap Tiền vệ công 3 0 0 28 22 78.57% 1 0 40 6.3
7 Mitchell Van Bergen Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 5.91
21 Myron Boadu Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 22 6.01
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 2 0 3 30 24 80% 3 0 53 6.65
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 24 75% 7 0 58 6.41
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 0 1 7 4 57.14% 4 0 14 5.97
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 0 0 1 4 1 25% 0 1 9 5.87
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 44 38 86.36% 0 0 53 6.33
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 1 23 16 69.57% 2 0 50 6.91
38 Max Bruns Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 28 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ