Vòng League B
07:00 ngày 22/11/2023
Puerto Rico
Đã kết thúc 6 - 1 (4 - 0)
Bahamas
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.80
+2.5
0.98
O 3.5
0.81
U 3.5
0.97
1
1.04
X
9.50
2
19.00
Hiệp 1
-1.25
1.05
+1.25
0.73
O 1.5
0.85
U 1.5
0.93

Diễn biến chính

Puerto Rico Puerto Rico
Phút
Bahamas Bahamas
Ricardo Rivera 1 - 0
Kiến tạo: Wilfredo Rivera
match goal
2'
Ricardo Rivera 2 - 0 match goal
6'
Ricardo Rivera 3 - 0
Kiến tạo: Noeh Hernandez
match goal
19'
Darren Rios 4 - 0
Kiến tạo: Gio Calderón
match goal
39'
45'
match yellow.png Christopher Matthew Rahming
53'
match goal 4 - 1 Marcel Joseph
Gerald Jadiel Diaz Agrait 5 - 1
Kiến tạo: Cristian Ortiz
match goal
74'
Wilfredo Rivera 6 - 1 match pen
77'
Colby Quinones match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Puerto Rico Puerto Rico
Bahamas Bahamas
9
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
1
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Cản sút
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
649
 
Số đường chuyền
 
235
9
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
9
9
 
Pha tấn công
 
10
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 4
5.33 Phạt góc 0.67
1.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 1.67
55.33% Kiểm soát bóng 42.67%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 3.2
5 Phạt góc 1.9
1.4 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 1.9
44.9% Kiểm soát bóng 24.2%
4.2 Phạm lỗi 3.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Puerto Rico (6trận)
Chủ Khách
Bahamas (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
0