Vòng 13
04:30 ngày 08/04/2024
Racing Club
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Lanus
Địa điểm: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
1.85
X
3.20
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Racing Club Racing Club
Phút
Lanus Lanus
Adrian Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Facundo Mura
match goal
6'
Adrian Martinez match yellow.png
45'
46'
match change Raul Alberto Loaiza Morelos
Ra sân: Gonzalo Perez
Santiago Solari 2 - 0
Kiến tạo: Juan Quintero
match goal
56'
Juan Ignacio Martin Nardoni
Ra sân: Agustin Almendra
match change
59'
60'
match change Juan Cáceres
Ra sân: Braian Aguirre
60'
match change Augusto Lotti
Ra sân: Marcelino Moreno
72'
match yellow.png Nery Domínguez
73'
match change Fabio Enrique Alvarez
Ra sân: Felipe Pena Biafore
Roger Martinez
Ra sân: Adrian Martinez
match change
74'
Galvan I.
Ra sân: Santiago Solari
match change
74'
German Conti
Ra sân: Nazareno Colombo
match change
81'
81'
match change Luciano Boggio Albin
Ra sân: Ramiro Carrera
Agustin Urzi
Ra sân: Juan Quintero
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Club Racing Club
Lanus Lanus
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
8
13
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
361
 
Số đường chuyền
 
379
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
22
14
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
97
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Juan Ignacio Martin Nardoni
47
Galvan I.
10
Roger Martinez
20
German Conti
18
Agustin Urzi
25
Facundo Cambeses
38
Tobías Rubio
15
Gaston Nicolas Martirena Torres
35
Santiago Quiros
49
David Gonzalez
29
Santino Vera
Racing Club Racing Club 3-4-1-2
3-4-2-1 Lanus Lanus
21
Arias
2
Garcia
3
Cesare
6
Colombo
34
Mura
32
Almendra
36
Zuculini
28
Solari
8
Quintero
7
Salas
9
Martinez
42
Acosta
4
Perez
23
Domíngue...
6
Luciatti
35
Aguirre
5
Biafore
32
Carrera
22
Barreto
9
Bou
10
Moreno
18
Diaz

Substitutes

15
Raul Alberto Loaiza Morelos
24
Juan Cáceres
21
Augusto Lotti
40
Fabio Enrique Alvarez
8
Luciano Boggio Albin
1
Alan Aguerre
13
Jose Canale
33
Lucas Irusta
16
Franco Watson
17
Agustin Javier Rodriguez
19
David Maximiliano Gonzalez
27
Jonathan Torres
Đội hình dự bị
Racing Club Racing Club
Juan Ignacio Martin Nardoni 5
Galvan I. 47
Roger Martinez 10
German Conti 20
Agustin Urzi 18
Facundo Cambeses 25
Tobías Rubio 38
Gaston Nicolas Martirena Torres 15
Santiago Quiros 35
David Gonzalez 49
Santino Vera 29
Racing Club Lanus
15 Raul Alberto Loaiza Morelos
24 Juan Cáceres
21 Augusto Lotti
40 Fabio Enrique Alvarez
8 Luciano Boggio Albin
1 Alan Aguerre
13 Jose Canale
33 Lucas Irusta
16 Franco Watson
17 Agustin Javier Rodriguez
19 David Maximiliano Gonzalez
27 Jonathan Torres

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
42.67% Kiểm soát bóng 50.67%
13.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 4
48.5% Kiểm soát bóng 45.1%
8.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Club (18trận)
Chủ Khách
Lanus (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
5
2
2

Racing Club Racing Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Juan Quintero Midfielder 2 0 1 45 38 84.44% 4 0 62 7.4
21 Gabriel Arias Thủ môn 0 0 0 30 19 63.33% 0 0 38 7.2
36 Bruno Zuculini Midfielder 0 0 1 36 31 86.11% 0 2 49 6.6
9 Adrian Martinez Forward 1 1 0 15 11 73.33% 0 1 27 7.1
10 Roger Martinez Forward 1 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.5
20 German Conti Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 7
2 Agustin Garcia Defender 0 0 0 45 35 77.78% 0 0 60 7.8
7 Maximiliano Salas Forward 1 1 0 26 17 65.38% 5 0 55 7.5
32 Agustin Almendra Midfielder 2 1 1 30 18 60% 2 1 43 7.2
18 Agustin Urzi Forward 1 1 0 7 7 100% 0 0 12 6.8
34 Facundo Mura Defender 0 0 1 22 17 77.27% 4 0 45 7.2
6 Nazareno Colombo Defender 0 0 0 28 19 67.86% 1 2 48 7
5 Juan Ignacio Martin Nardoni Midfielder 0 0 0 15 12 80% 0 1 25 6.6
3 Marco Di Cesare Defender 1 0 0 31 23 74.19% 0 1 53 7.7
28 Santiago Solari Midfielder 1 1 1 16 11 68.75% 7 0 35 7.3
47 Galvan I. Defender 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 18 7

Lanus Lanus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Ramiro Carrera Midfielder 2 0 1 36 26 72.22% 4 2 58 6.9
15 Raul Alberto Loaiza Morelos Midfielder 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 37 6.5
23 Nery Domínguez Midfielder 0 0 1 44 30 68.18% 0 3 60 7.3
9 Walter Bou Forward 2 1 1 33 22 66.67% 3 1 50 6.9
40 Fabio Enrique Alvarez Forward 1 0 1 18 15 83.33% 0 0 20 6.6
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 32 6.9
18 Leandro Diaz Forward 3 1 1 23 16 69.57% 1 3 38 7.2
10 Marcelino Moreno Midfielder 0 0 2 12 9 75% 3 0 24 6.8
21 Augusto Lotti Forward 2 0 0 8 4 50% 1 0 14 6.4
6 Brian Luciatti Midfielder 0 0 0 36 30 83.33% 0 5 52 6.7
24 Juan Cáceres Defender 2 0 1 12 7 58.33% 3 2 33 6.6
8 Luciano Boggio Albin Midfielder 1 0 1 7 5 71.43% 0 0 10 6.6
35 Braian Aguirre Defender 1 1 0 19 13 68.42% 3 1 39 6.5
5 Felipe Pena Biafore Defender 1 0 1 32 22 68.75% 0 3 40 6.7
4 Gonzalo Perez Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 17 6.4
22 Julio Cesar Soler Barreto Defender 2 1 1 42 33 78.57% 4 1 64 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ