Vòng 29
19:30 ngày 10/03/2024
Racing Genk
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Standard Liege
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.58
X
3.77
2
4.91
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.11
O 1
0.71
U 1
1.17

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Standard Liege Standard Liege
Tolu Arokodare
Ra sân: Luca Oyen
match change
36'
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Yira Sor
match change
46'
46'
match change Kamal Sowah
Ra sân: Moussa Djenepo
46'
match change Gilles Dewaele
Ra sân: Hayao Kawabe
Anouar Ait El Hadj 1 - 0 match goal
51'
55'
match yellow.png Gilles Dewaele
60'
match yellow.png Souleyman Doumbia
60'
match change William Balikwisha
Ra sân: Hakim Sahabo
76'
match change Cihan Canak
Ra sân: Isaac Price
Matias Galarza
Ra sân: Bilal El Khannouss
match change
86'
89'
match change Seydou Fini
Ra sân: Lucas Noubi Ngnokam
Eduard Sobol
Ra sân: Joris Kayembe
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Standard Liege Standard Liege
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
440
 
Số đường chuyền
 
391
76%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
27
10
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
4
30
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
6
38
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
30
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
20
120
 
Pha tấn công
 
82
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Matias Galarza
19
Anouar Ait El Hadj
22
Eduard Sobol
99
Tolu Arokodare
1
Hendrik Van Crombrugge
27
Ken Nkuba
72
Josué Kongolo
3
Mujaid Sadick
9
Andi Zeqiri
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
3-5-2 Standard Liege Standard Liege
26
Vandevoo...
18
Kayembe
2
McKenzie
46
Figueroa
77
Ouahdi
8
Heynen
17
Hrosovsk...
24
Oyen
10
Khannous...
90
Baah
14
Sor
16
Bodart
51
Ngnokam
34
Laifis
15
Doumbia
8
Price
33
Sahabo
6
Kawabe
17
Alzate
19
Djenepo
14
Aka
9
Yeboah

Substitutes

22
William Balikwisha
61
Cihan Canak
2
Gilles Dewaele
18
Kamal Sowah
11
Seydou Fini
25
Ibe Hautekiet
28
Stipe Perica
5
Jonathan Panzo
40
Matthieu Luka Epolo
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Matias Galarza 5
Anouar Ait El Hadj 19
Eduard Sobol 22
Tolu Arokodare 99
Hendrik Van Crombrugge 1
Ken Nkuba 27
Josué Kongolo 72
Mujaid Sadick 3
Andi Zeqiri 9
Racing Genk Standard Liege
22 William Balikwisha
61 Cihan Canak
2 Gilles Dewaele
18 Kamal Sowah
11 Seydou Fini
25 Ibe Hautekiet
28 Stipe Perica
5 Jonathan Panzo
40 Matthieu Luka Epolo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
52.33% Kiểm soát bóng 51.33%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 5.4
1 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5.7
53.8% Kiểm soát bóng 50%
10.9 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (50trận)
Chủ Khách
Standard Liege (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
6
HT-H/FT-T
2
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
6
5
HT-B/FT-H
3
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
3
6
2
2

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 22 91.67% 0 0 26 6.28
18 Joris Kayembe Defender 0 0 0 20 15 75% 1 0 36 6.31
8 Bryan Heynen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 15 75% 0 1 24 6.4
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Defender 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 25 6.62
2 Mark McKenzie Defender 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.64
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 20 6.45
24 Luca Oyen Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.04
99 Tolu Arokodare Forward 1 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.24
14 Yira Sor Forward 1 0 2 11 9 81.82% 0 0 18 6.44
77 Zakaria El Ouahdi Defender 0 0 0 18 18 100% 1 0 28 6.17
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 2 0 2 30 24 80% 5 0 41 6.45
90 Christopher Bonsu Baah Forward 2 1 2 24 20 83.33% 1 1 38 6.87

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Midfielder 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 19 6.37
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 5 45.45% 0 3 15 6.88
14 Wilfried Kanga Aka Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 14 6.27
17 Steven Alzate 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.49
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 27 6.67
34 Konstantinos Laifis Defender 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 16 6.93
19 Moussa Djenepo Midfielder 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.62
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 17 6.18
8 Isaac Price Midfielder 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 25 6.22
51 Lucas Noubi Ngnokam Defender 0 0 0 16 12 75% 0 2 18 6.57
33 Hakim Sahabo Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ