Vòng 1
01:00 ngày 22/04/2024
Radnicki Nis
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Radnik Surdulica
Địa điểm: Cair Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.82
+1.25
1.02
O 2.5
0.50
U 2.5
1.40
1
1.50
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.94
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

Radnicki Nis Radnicki Nis
Phút
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
22'
match yellow.png Mihailo Orescanin
26'
match yellow.png Milos Vranjanin
Bamidele Isa Yusuf match yellow.png
59'
Aleksandar Mesarovic match yellow.png
67'
Goal Disallowed match var
76'
77'
match yellow.png Bogdan Stojkovic
Edmund Addo match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Haris Hajdarevic
David Petrovic 1 - 0
Kiến tạo: Stefan Vukic
match goal
90'
Marko Petkovic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Vuk Vukadinovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radnicki Nis Radnicki Nis
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
428
 
Số đường chuyền
 
407
14
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Thử thách
 
11
147
 
Pha tấn công
 
122
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3.33
5 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 50%
14.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 2.3
4.5 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 3.1
48.8% Kiểm soát bóng 50%
16.5 Phạm lỗi 16.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radnicki Nis (35trận)
Chủ Khách
Radnik Surdulica (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
1
9
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
0
6
1
HT-B/FT-B
1
3
5
1