Randers FC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Midtjylland
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
3.00
3.00
X
3.60
3.60
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.83
0.83
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Midtjylland
46'
Mads Thychosen
Ra sân: Joel Andersson
Ra sân: Joel Andersson
Tosin Kehinde
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
46'
Jakob Ankersen
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
73'
73'
Edward Chilufya
Ra sân: Charles Rigon Matos
Ra sân: Charles Rigon Matos
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
80'
85'
Jose Carlos Ferreira Junior
Ra sân: Sory Kaba
Ra sân: Sory Kaba
Mikkel Pedersen
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
86'
Bjorn Kopplin
Ra sân: Mikkel Kallesöe
Ra sân: Mikkel Kallesöe
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Midtjylland
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
1
5
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
442
Số đường chuyền
371
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
16
Ném biên
16
18
Cản phá thành công
15
37
Pha tấn công
42
11
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Randers FC
5-3-2
4-3-3
Midtjylland
22
Nybo
8
Andersso...
3
Hoegh
2
Jensen
5
Andersso...
7
Kallesöe
18
Klysner
14
Lauenbor...
6
Johnsen
45
Egho
40
Kristens...
1
Lossl
6
Andersso...
4
Gartenma...
28
Sviatche...
29
Silva,Pa...
35
Matos
5
Martinez
24
Sorensen
36
Dreyer
9
Kaba
11
Isaksen
Đội hình dự bị
Randers FC
Aleksander Stankovic
25
Jakob Ankersen
9
Tosin Kehinde
10
Edgar Babayan
11
Mikkel Pedersen
12
Bjorn Kopplin
15
Nicolai Brock-Madsen
44
Stephen Odey
90
Al Hadji Kamara
99
Midtjylland
16
Elias Rafn Olafsson
7
Pione Sisto
17
Mads Thychosen
18
Edward Chilufya
20
Valdemar Andreasen
21
Andreas Nibe Hansen
26
Pablo Ortiz
44
Nikolas Dyhr
73
Jose Carlos Ferreira Junior
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4
50.67%
Kiểm soát bóng
46%
11
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1.1
5.5
Phạt góc
4.9
2.2
Thẻ vàng
2.3
4.3
Sút trúng cầu môn
4.1
47.2%
Kiểm soát bóng
50.5%
10.3
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
6
HT-H/FT-T
2
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
4
2
1
5