Vòng 30
01:00 ngày 10/03/2024
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
1.03
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
2.50
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
12'
match yellow.png Adrian Sut
Albion Rrahmani No penalty (VAR xác nhận) match var
29'
Paul Iacob 1 - 0
Kiến tạo: Jayson Papeau
match goal
33'
Albion Rrahmani 2 - 0
Kiến tạo: Ermal Krasniqi
match goal
54'
Ermal Krasniqi 3 - 0
Kiến tạo: Albion Rrahmani
match goal
74'
Albion Rrahmani 4 - 0
Kiến tạo: Funsho Bamgboye
match goal
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
236
 
Số đường chuyền
 
366
14
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Thử thách
 
10
83
 
Pha tấn công
 
99
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
37.67% Kiểm soát bóng 54%
15.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 6
2.3 Thẻ vàng 2.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
47.4% Kiểm soát bóng 51.7%
11.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (39trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
11
3
HT-H/FT-T
4
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
6
3
4
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
3
HT-B/FT-B
2
5
2
9