Vòng 8
22:00 ngày 05/05/2024
Rapid Wien
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Red Bull Salzburg
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.87
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
4.20
X
3.75
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Leopold Querfeld match yellow.png
31'
49'
match yellow.png Oscar Gloukh
Marco Grull 1 - 0 match pen
51'
Thorsten Schick match yellow.png
59'
Guido Burgstaller 2 - 0
Kiến tạo: Fally Mayulu
match goal
73'
Guido Burgstaller Goal (VAR xác nhận) match var
75'
Maximilian Hofmann match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Starhinja Pavlovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
290
 
Số đường chuyền
 
488
16
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
15
11
 
Thử thách
 
8
80
 
Pha tấn công
 
114
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 5.67
44% Kiểm soát bóng 61%
15 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 1.8
2.9 Sút trúng cầu môn 6.1
50.2% Kiểm soát bóng 57.6%
10.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (40trận)
Chủ Khách
Red Bull Salzburg (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
2
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
4
1
4
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
2
8
3
9