Vòng 41
22:00 ngày 29/03/2024
Reading
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Northampton Town
Địa điểm: Madejski Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.83
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
1.73
X
3.65
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.93
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Reading Reading
Phút
Northampton Town Northampton Town
4'
match yellow.png Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe
Benjamin Njongoue Elliott match yellow.png
22'
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
Ra sân: Benjamin Njongoue Elliott
match change
59'
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan 1 - 0 match goal
65'
66'
match change Shaun McWilliams
Ra sân: Aaron McGowan
75'
match change Tony Springett
Ra sân: Jack Sowerby
Kelvin Abrefa
Ra sân: Jeriel Dorsett
match change
75'
76'
match change Tyreece Simpson
Ra sân: Louis Appere
82'
match change Ali Koiki
Ra sân: Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe
82'
match change Kieron Bowie
Ra sân: Sam Hoskins
Paul Omo Mukairu
Ra sân: Femi Azeez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reading Reading
Northampton Town Northampton Town
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
477
 
Số đường chuyền
 
406
74%
 
Chuyền chính xác
 
70%
11
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
51
15
 
Đánh đầu thành công
 
26
8
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
3
89
 
Pha tấn công
 
130
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Paul Omo Mukairu
30
Kelvin Abrefa
15
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
1
David Button
3
Thomas Holmes
19
Jayden Wareham
36
Michael Craig
Reading Reading 4-2-3-1
4-3-3 Northampton Town Northampton Town
22
Pereira
20
Dorsett
24
Bindon
27
Mbengue
2
Mola
8
Savage
29
Wing
4
Elliott
7
Knibbs
11
Azeez
10
Smith
31
Moulden
3
McGowan
6
Sherring
5
Guthrie
12
Monthe
21
Leonard
4
Sowerby
8
Fox
11
Pinnock
9
Appere
7
Hoskins

Substitutes

28
Tony Springett
17
Shaun McWilliams
14
Ali Koiki
16
Tyreece Simpson
19
Kieron Bowie
1
Lee Burge
35
Max Dyche
Đội hình dự bị
Reading Reading
Paul Omo Mukairu 12
Kelvin Abrefa 30
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan 15
David Button 1
Thomas Holmes 3
Jayden Wareham 19
Michael Craig 36
Reading Northampton Town
28 Tony Springett
17 Shaun McWilliams
14 Ali Koiki
16 Tyreece Simpson
19 Kieron Bowie
1 Lee Burge
35 Max Dyche

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 6.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 58.67%
7.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 5.1
1.2 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
53.3% Kiểm soát bóng 52%
10.3 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reading (55trận)
Chủ Khách
Northampton Town (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
6
8
HT-H/FT-T
6
6
5
5
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
5
4
1
1
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
5
2
HT-B/FT-B
4
6
4
4

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Sam Smith Tiền đạo cắm 2 0 1 17 9 52.94% 0 1 26 6.35
22 Joel Castro Pereira 0 0 0 54 33 61.11% 0 0 69 8.33
7 Harvey Knibbs Tiền vệ công 2 0 5 28 20 71.43% 1 2 46 7.07
29 Lewis Wing Midfielder 1 0 0 66 52 78.79% 2 3 81 7.09
12 Paul Omo Mukairu Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
20 Jeriel Dorsett Trung vệ 0 0 0 33 22 66.67% 0 3 51 6.94
2 Clinton Mola Defender 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 58 6.42
11 Femi Azeez Tiền vệ công 3 1 2 23 12 52.17% 2 0 51 6.95
27 Amadou Salif Mbengue Defender 0 0 0 68 50 73.53% 0 1 78 6.66
15 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan Forward 1 1 0 9 8 88.89% 0 1 21 7.28
30 Kelvin Abrefa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.26
8 Charlie Savage Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 60 50 83.33% 4 0 75 6.72
4 Benjamin Njongoue Elliott Midfielder 1 0 0 15 11 73.33% 0 2 27 6.43
24 Tyler Bindon Defender 0 0 0 56 47 83.93% 0 1 63 7.12

Northampton Town Northampton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jon Guthrie Defender 3 1 1 37 23 62.16% 0 4 51 6.95
12 Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe Defender 1 0 0 25 13 52% 1 8 43 6.3
3 Aaron McGowan Defender 0 0 1 29 20 68.97% 1 4 48 6.52
7 Sam Hoskins Defender 3 2 2 23 16 69.57% 1 2 39 6.98
4 Jack Sowerby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 36 90% 0 1 41 6.09
8 Ben Fox Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 46 28 60.87% 1 1 61 6.47
17 Shaun McWilliams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 33 6.24
11 Mitchell Bernard Pinnock Tiền vệ công 5 1 4 28 23 82.14% 6 0 68 7.26
14 Ali Koiki Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 2 100% 1 0 6 5.98
19 Kieron Bowie Tiền vệ công 1 1 0 3 2 66.67% 1 2 8 6.44
9 Louis Appere Tiền vệ công 2 1 1 6 6 100% 0 0 16 6.18
16 Tyreece Simpson Forward 0 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.15
6 Sam Sherring Defender 0 0 1 43 30 69.77% 0 2 49 6.1
31 Louie Moulden Thủ môn 0 0 0 30 13 43.33% 0 1 39 6.26
21 Marc Leonard Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 62 46 74.19% 2 0 80 6.57
28 Tony Springett Forward 0 0 1 4 4 100% 0 0 9 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ