Reading
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Madejski Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.41
2.41
X
3.35
3.35
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.00
1.00
O
1
1.13
1.13
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Reading
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
Shane Long
Ra sân: Sam Hutchinson
Ra sân: Sam Hutchinson
15'
27'
Robert Dickie
Jeff Hendrick 1 - 0
28'
Abdul Rahman Baba
41'
Jeff Hendrick 2 - 0
42'
Scott Dann
Ra sân: Junior Hoilett
Ra sân: Junior Hoilett
61'
Thomas Peter McIntyre
Ra sân: Mamadou Loum Ndiaye
Ra sân: Mamadou Loum Ndiaye
61'
64'
Jamal Lowe
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
66'
2 - 1 Tyler Roberts
Kiến tạo: Jamal Lowe
Kiến tạo: Jamal Lowe
Andy Yiadom
72'
Lucas Joao
Ra sân: Andrew Carroll
Ra sân: Andrew Carroll
78'
Yakou Meite
Ra sân: Shane Long
Ra sân: Shane Long
78'
80'
2 - 2 Tyler Roberts
86'
Taylor Richards
Ra sân: Tyler Roberts
Ra sân: Tyler Roberts
87'
Taylor Richards
90'
Andre Dozzell
Ra sân: Tim Iroegbunam
Ra sân: Tim Iroegbunam
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Reading
Queens Park Rangers (QPR)
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
9
5
Cản sút
4
8
Sút Phạt
8
37%
Kiểm soát bóng
63%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
281
Số đường chuyền
470
62%
Chuyền chính xác
79%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
40
Đánh đầu
36
16
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
5
18
Ném biên
23
16
Cản phá thành công
21
7
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
87
Pha tấn công
103
31
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Reading
3-1-4-2
4-2-3-1
Queens Park Rangers (QPR)
1
Lumley
24
Sarr
3
Holmes
17
Yiadom
22
Ndiaye
12
Baba
4
Hutchins...
8
2
Hendrick
23
Hoilett
2
Carroll
10
Ince
1
Dieng
27
Laird
4
Dickie
3
Dunne
22
Paal
47
Iroegbun...
15
Field
11
2
Roberts
10
Chair
7
Willock
9
Dykes
Đội hình dự bị
Reading
Shane Long
7
Lucas Joao
9
Scott Dann
6
Thomas Peter McIntyre
5
Yakou Meite
11
Dean Bouzanis
21
Amadou Salif Mbengue
27
Queens Park Rangers (QPR)
17
Andre Dozzell
18
Jamal Lowe
20
Taylor Richards
37
Albert Adomah
2
Osman Kakay
5
Jake Clarke-Salter
13
Jordan Gideon Archer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.67%
Kiểm soát bóng
46%
9.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
6.3
1.1
Thẻ vàng
1.7
4.8
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
46.2%
11.1
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reading (54trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
7
3
7
HT-H/FT-T
5
6
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
5
4
3
5
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
8
3
HT-B/FT-B
4
6
3
4