Vòng 4
08:40 ngày 14/04/2024
Real Salt Lake
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Columbus Crew
Địa điểm: Rio Tinto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
2.38
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
Columbus Crew Columbus Crew
Matty Crooks match yellow.png
13'
22'
match yellow.png Philip Quinton
35'
match change Nicholas George Hagen Godoy
Ra sân: Evan Bush
45'
match yellow.png Max Arfsten
Braian Oscar Ojeda Rodriguez match yellow.png
45'
Emeka Eneli match yellow.png
46'
Brayan Vera match yellow.png
57'
59'
match yellow.png Taha Habroune
Cristian Arango match yellow.png
64'
69'
match change Marino Hinestroza Angulo
Ra sân: Taha Habroune
70'
match change Mohamed Farsi
Ra sân: Max Arfsten
70'
match change Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Alexandru Irinel Matan
Fidel Barajas
Ra sân: Diego Luna
match change
71'
Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Matty Crooks
match change
72'
82'
match change Derrick Jones
Ra sân: Sean Zawadzki
Bode Hidalgo
Ra sân: Andrew Brody
match change
90'
Alexandros Katranis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
Columbus Crew Columbus Crew
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
22
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
379
 
Số đường chuyền
 
481
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
22
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
13
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
7
15
 
Cản phá thành công
 
17
3
 
Thử thách
 
12
60
 
Pha tấn công
 
59
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Fidel Barajas
29
Anderson Andres Julio Santos
19
Bode Hidalgo
35
Gavin Beavers
3
Bryan Oviedo Jimenez
13
Nelson Palacio
16
Maikel Chang
72
Zavier Gozo
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-2-3-1
3-4-2-1 Columbus Crew Columbus Crew
18
MacMath
98
Katranis
4
Vera
15
Glad
2
Brody
14
Eneli
6
Rodrigue...
8
Luna
25
Crooks
11
Gomez
9
Arango
24
Bush
2
Quinton
4
Camacho
18
Amundsen
27
Arfsten
25
Zawadzki
8
Morris
3
Sands
16
Habroune
20
Matan
19
Russell-...

Substitutes

1
Nicholas George Hagen Godoy
11
Marino Hinestroza Angulo
23
Mohamed Farsi
10
Diego Martin Rossi Marachlian
5
Derrick Jones
31
Steven Moreira
21
Yevgen Cheberko
14
Yaw Yeboah
29
Cole Mrowka
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Fidel Barajas 17
Anderson Andres Julio Santos 29
Bode Hidalgo 19
Gavin Beavers 35
Bryan Oviedo Jimenez 3
Nelson Palacio 13
Maikel Chang 16
Zavier Gozo 72
Real Salt Lake Columbus Crew
1 Nicholas George Hagen Godoy
11 Marino Hinestroza Angulo
23 Mohamed Farsi
10 Diego Martin Rossi Marachlian
5 Derrick Jones
31 Steven Moreira
21 Yevgen Cheberko
14 Yaw Yeboah
29 Cole Mrowka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2.33
6 Sút trúng cầu môn 2.67
47.67% Kiểm soát bóng 62%
12 Phạm lỗi 3
2.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 2.3
52.1% Kiểm soát bóng 61.5%
10.9 Phạm lỗi 5.7
1.7 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (15trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matty Crooks Tiền vệ công 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 14 6.4
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 1 32 25 78.13% 0 0 37 6.9
15 Justen Glad Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 2 39 6.6
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 24 77.42% 1 0 48 6.3
98 Alexandros Katranis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 12 63.16% 1 0 33 6.8
9 Cristian Arango Tiền đạo cắm 4 4 0 5 4 80% 2 2 16 6.5
4 Brayan Vera Trung vệ 1 0 2 38 37 97.37% 2 1 46 7.5
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 1 1 0 19 17 89.47% 0 0 28 6.8
8 Diego Luna Tiền vệ công 1 0 0 13 8 61.54% 3 1 28 6.9
11 Carlos Andres Gomez Cánh phải 2 0 1 6 4 66.67% 1 0 19 6.9
14 Emeka Eneli Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 6.6

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Evan Bush Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 13 7.2
18 Malte Amundsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 43 93.48% 0 1 60 7.1
4 Rudy Camacho Trung vệ 0 0 0 30 30 100% 0 0 37 7
20 Alexandru Irinel Matan Cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 27 6.6
1 Nicholas George Hagen Godoy Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.9
8 Aidan Morris Tiền vệ trụ 0 0 1 47 44 93.62% 0 1 52 6.8
2 Philip Quinton Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 29 6.5
25 Sean Zawadzki Tiền vệ trụ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 48 7.2
3 Will Sands Hậu vệ cánh trái 1 1 1 22 21 95.45% 0 1 35 7.2
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo cắm 2 1 0 13 8 61.54% 0 0 22 6.6
27 Max Arfsten Cánh phải 2 0 1 30 26 86.67% 2 0 44 6.7
16 Taha Habroune Tiền vệ trụ 0 0 1 22 19 86.36% 0 2 37 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ