Vòng 3
08:40 ngày 31/03/2024
Real Salt Lake
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
St. Louis City
Địa điểm: Rio Tinto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
1.91
X
3.75
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
St. Louis City St. Louis City
3'
match goal 0 - 1 Indiana Vassilev
Bode Hidalgo match yellow.png
28'
30'
match yellow.png Anthony Markanich
Carlos Andres Gomez
Ra sân: Bode Hidalgo
match change
56'
Diego Luna
Ra sân: Matty Crooks
match change
67'
68'
match change Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Ra sân: Indiana Vassilev
68'
match change Kyle Hiebert
Ra sân: Tomas Totland
Cristian Arango 1 - 1
Kiến tạo: Alexandros Katranis
match goal
70'
Maikel Chang
Ra sân: Anderson Andres Julio Santos
match change
76'
77'
match change Rasmus Alm
Ra sân: Joao Klauss De Mello
77'
match change Tomas Ostrak
Ra sân: Aziel Jackson
Cristian Arango 2 - 1 match pen
84'
88'
match change Nokkvi Thorisson
Ra sân: Chris Durkin
Cristian Arango 3 - 1
Kiến tạo: Diego Luna
match goal
90'
90'
match yellow.png Tim Parker

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
St. Louis City St. Louis City
11
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
427
 
Số đường chuyền
 
336
82%
 
Chuyền chính xác
 
71%
8
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
37
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Đánh chặn
 
3
31
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
91
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Carlos Andres Gomez
8
Diego Luna
16
Maikel Chang
35
Gavin Beavers
20
Erik Holtan
30
Marcelo Silva Fernandez
3
Bryan Oviedo Jimenez
13
Nelson Palacio
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-2-3-1
4-2-3-1 St. Louis City St. Louis City
18
MacMath
98
Katranis
4
Vera
15
Glad
2
Brody
6
Rodrigue...
14
Eneli
25
Crooks
9
2
Arango
19
Hidalgo
29
Santos
1
Burki
14
Totland
15
Yaro
26
Parker
13
Markanic...
8
Durkin
6
Blom
19
Vassilev
25
Jackson
12
Martins
9
Mello

Substitutes

22
Kyle Hiebert
16
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
7
Tomas Ostrak
21
Rasmus Alm
29
Nokkvi Thorisson
39
Benjamin Lundt
44
Nikolas Dyhr
2
Jakob Nerwinski
85
Hosei Kijima
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Carlos Andres Gomez 11
Diego Luna 8
Maikel Chang 16
Gavin Beavers 35
Erik Holtan 20
Marcelo Silva Fernandez 30
Bryan Oviedo Jimenez 3
Nelson Palacio 13
Real Salt Lake St. Louis City
22 Kyle Hiebert
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran
7 Tomas Ostrak
21 Rasmus Alm
29 Nokkvi Thorisson
39 Benjamin Lundt
44 Nikolas Dyhr
2 Jakob Nerwinski
85 Hosei Kijima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5.67
46.33% Kiểm soát bóng 48.67%
15.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 2.8
5 Sút trúng cầu môn 4.9
53.4% Kiểm soát bóng 45.7%
10.8 Phạm lỗi 16.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (14trận)
Chủ Khách
St. Louis City (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matty Crooks Tiền vệ công 2 0 1 17 15 88.24% 0 1 33 7.1
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 1 52 42 80.77% 0 1 62 7
15 Justen Glad Trung vệ 1 0 0 55 50 90.91% 0 4 69 6.7
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 44 80% 1 1 78 6.8
98 Alexandros Katranis Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 21 67.74% 5 1 61 7.1
9 Cristian Arango Tiền đạo cắm 4 4 0 16 11 68.75% 1 2 29 8.7
16 Maikel Chang Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 14 6.6
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 2 0 0 12 7 58.33% 0 1 20 6.8
4 Brayan Vera Trung vệ 1 0 0 59 51 86.44% 7 2 79 7
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 60 6.7
8 Diego Luna Tiền vệ công 1 0 1 12 11 91.67% 0 1 17 7.2
11 Carlos Andres Gomez Cánh phải 0 0 1 8 4 50% 6 0 22 6.3
19 Bode Hidalgo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 12 70.59% 8 1 35 6.5
14 Emeka Eneli Hậu vệ cánh phải 0 0 2 44 38 86.36% 0 1 60 6.8

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 39 6.5
21 Rasmus Alm Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 0 1 9 7.1
26 Tim Parker Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 47 6.2
15 Joshua Yaro Trung vệ 1 0 0 33 27 81.82% 0 2 51 7
8 Chris Durkin Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 37 26 70.27% 0 1 51 6.8
14 Tomas Totland Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 3 0 44 6.6
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 1 0 2 23 12 52.17% 1 6 34 6.7
29 Nokkvi Thorisson Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.7
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 13 6.4
6 Njabulo Blom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 24 75% 1 0 42 6.7
19 Indiana Vassilev Tiền vệ công 2 1 0 17 13 76.47% 2 1 30 7.1
25 Aziel Jackson Tiền vệ công 0 0 1 22 16 72.73% 2 1 30 6.8
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 0 2 14 6.8
13 Anthony Markanich Defender 0 0 1 36 26 72.22% 3 2 59 6.7
22 Kyle Hiebert Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 1 1 13 5.7
12 Celio Martins Midfielder 1 1 0 20 15 75% 3 0 31 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ