Mexico Liga TDP
Vòng
08:00 ngày 12/03/2023

Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Tampico Madero 1

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.98
2.75
2.90
-0.25
0.83
u
3.60
2.00
0.68
1.25
2.90
-0.25
1.15
u
3.60
2.00
Kèo trực tuyến
Dữ liệu lịch sử Dữ liệu mới nhấtGiờ | Tỷ số | F/H | HDP | Tài xỉu | 1x2 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sớm | Live | Sớm | Live | Sớm | Live | |||||||||||||||
Sớm | 1 - 1 | HT | 0.68 | -0.25 | 1.15 | 1.15 | 0 | 0.68 | 2.90 | 3.60 | 2.00 | 4.00 | 2.00 | 3.00 | 1.08 | 1.25 | 0.73 | 1.10 | 1 | 0.70 |
FT | 0.98 | -0.25 | 0.83 | 1.15 | 0 | 0.67 | 2.90 | 3.60 | 2.00 | 4.00 | 2.00 | 3.00 | 0.80 | 2.75 | 1.00 | 0.80 | 2.75 | 1.00 | ||
70 | 1 - 1 | FT | 0.98 | -0.25 | 0.83 | 1.20 | 0 | 0.65 | 2.90 | 3.60 | 2.00 | 4.00 | 2.00 | 3.00 | 0.80 | 2.75 | 1.00 | 0.80 | 2.75 | 1.00 |
80 | 1 - 1 | FT | 0.98 | -0.25 | 0.83 | 1.15 | 0 | 0.67 | 2.90 | 3.60 | 2.00 | 4.00 | 2.00 | 3.00 | 0.80 | 2.75 | 1.00 | 0.80 | 2.75 | 1.00 |
90+2 | 1 - 1 | FT | 0.98 | -0.25 | 0.83 | 0.52 | 0 | 1.42 | 2.90 | 3.60 | 2.00 | 4.00 | 2.00 | 3.00 | 0.80 | 2.75 | 1.00 | 0.80 | 2.75 | 1.00 |
Sớm | - | HT | 0.99 | 0 | 0.72 | 1.07 | 0 | 0.66 | 2.70 | 3.35 | 2.15 | 2.75 | 3.45 | 2.05 | 0.64 | 1 | 1.06 | 4.63 | 1.5 | 0.08 |
FT | 0.79 | -0.25 | 0.90 | 0.86 | -0.25 | 0.83 | 2.70 | 3.35 | 2.15 | 2.75 | 3.45 | 2.05 | 0.82 | 2.75 | 0.88 | 0.76 | 2.75 | 0.72 | ||
Live | - | HT | 0.99 | 0 | 0.72 | 1.03 | 0 | 0.69 | 2.70 | 3.35 | 2.15 | 2.65 | 3.45 | 2.10 | ||||||
FT | 0.79 | -0.25 | 0.90 | 0.81 | -0.25 | 0.88 | 2.70 | 3.35 | 2.15 | 2.65 | 3.45 | 2.10 | 0.82 | 2.75 | 0.88 | 0.79 | 2.75 | 0.69 | ||
70 | 1 - 1 | FT | 0.79 | -0.25 | 0.90 | 1.02 | 0 | 0.53 | 2.70 | 3.35 | 2.15 | 2.65 | 3.45 | 2.10 | 0.82 | 2.75 | 0.88 | 0.79 | 2.75 | 0.69 |
80 | 1 - 1 | FT | 0.79 | -0.25 | 0.90 | 1.03 | 0 | 0.52 | 2.70 | 3.35 | 2.15 | 2.65 | 3.45 | 2.10 | 0.82 | 2.75 | 0.88 | 0.79 | 2.75 | 0.69 |
90 | 1 - 1 | FT | 0.79 | -0.25 | 0.90 | 0.55 | 0 | 0.99 | 2.70 | 3.35 | 2.15 | 2.65 | 3.45 | 2.10 | 0.82 | 2.75 | 0.88 | 0.79 | 2.75 | 0.69 |
90+7 | 1 - 1 | FT | 0.79 | -0.25 | 0.90 | 0.91 | 0 | 0.60 | 2.70 | 3.35 | 2.15 | 2.65 | 3.45 | 2.10 | 0.82 | 2.75 | 0.88 | 0.79 | 2.75 | 0.69 |
Diễn biến chính
Reboceros de La Piedad

Phút

(1-0)

13'
62'

85'


90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Đội hình xuất phát Reboceros de La Piedad vs Tampico Madero
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Thống kê kỹ thuật
Reboceros de La Piedad


5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
15
8
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
13
76
Pha tấn công
92
50
Tấn công nguy hiểm
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
35.67%
Kiểm soát bóng
22.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
0.5
6.6
Phạt góc
6.2
1.6
Thẻ vàng
1.5
4.8
Sút trúng cầu môn
3.3
15.7%
Kiểm soát bóng
22.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reboceros de La Piedad (9trận)
Chủ
Khách
Tampico Madero (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2