Vòng 23
02:00 ngày 24/02/2024
Red Star Waasland
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
KMSK Deinze
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 2.75
0.91
U 2.75
0.89
1
1.94
X
3.50
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.77
O 1.25
1.08
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Red Star Waasland Red Star Waasland
Phút
KMSK Deinze KMSK Deinze
35'
match yellow.png Spegelaere A.
44'
match yellow.png Teo Quintero
Taofeek Ismaheel 1 - 0
Kiến tạo: David Hrncar
match goal
47'
50'
match yellow.png Jellert van Landschoot
62'
match yellow.png Christophe Janssens
64'
match goal 1 - 1 Jellert van Landschoot
Kiến tạo: Emilio Kehrer
79'
match goal 1 - 2 Teo Quintero
Kiến tạo: Gaetan Hendrickx
Sheldon Bateau 2 - 2
Kiến tạo: Jenthe Maertens
match goal
90'
90'
match yellow.png Sven Braken

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Star Waasland Red Star Waasland
KMSK Deinze KMSK Deinze
8
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Cản sút
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
484
 
Số đường chuyền
 
294
8
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Thử thách
 
12
130
 
Pha tấn công
 
80
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
48.33% Kiểm soát bóng 46%
8 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.8 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 5.1
57.2% Kiểm soát bóng 47.7%
11.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red Star Waasland (33trận)
Chủ Khách
KMSK Deinze (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
4
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
2
6
1
5