Vòng 24
01:15 ngày 04/03/2024
Red Star Waasland
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Oostende
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.93
O 2.75
0.99
U 2.75
0.83
1
1.90
X
3.45
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 1
0.76
U 1
1.06

Diễn biến chính

Red Star Waasland Red Star Waasland
Phút
Oostende Oostende
Erdon Daci 1 - 0
Kiến tạo: Mathis Servais
match goal
23'
Peter Vitanov match yellow.png
44'
Goduine Koyalipou 2 - 0
Kiến tạo: Erdon Daci
match goal
54'
68'
match goal 2 - 1 Juanda Fuentes
Kiến tạo: Massimo Decoene
74'
match goal 2 - 2 Juanda Fuentes
80'
match goal 2 - 3 Mohamed Berte
Kiến tạo: Brent Laes
Louis Verstraete match yellow.png
87'
Giorgi Moistsrapishvili match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Star Waasland Red Star Waasland
Oostende Oostende
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
576
 
Số đường chuyền
 
335
11
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
9
105
 
Pha tấn công
 
77
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 46%
8 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 2.2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.2
57.2% Kiểm soát bóng 41.3%
11.2 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red Star Waasland (33trận)
Chủ Khách
Oostende (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
3
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
3
5
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
4
1
HT-B/FT-B
2
6
5
6