Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.76
2.76
X
3.10
3.10
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Wataru Tanaka 1 - 0
Kiến tạo: Kento Hashimoto
Kiến tạo: Kento Hashimoto
8'
12'
Andrew Kumagai
46'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Yosuke Akiyama
Ra sân: Yosuke Akiyama
57'
1 - 1 Toshiyuki Takagi
62'
1 - 2 Ikki Arai
Takaya Numata
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
69'
Kota Kawano
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
80'
Daisuke Takagi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
80'
82'
Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Ikki Arai
Ra sân: Ikki Arai
82'
Ricardo Lopes de Oliveira
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Tsubasa Umeki
85'
Koji Yamase
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
87'
Kazuhito Kishida
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
87'
90'
1 - 3 Takaki Fukumitsu
90'
Keita Buwanika
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
90'
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
JEF United Ichihara Chiba
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
444
Số đường chuyền
476
11
Phạm lỗi
5
3
Việt vị
3
4
Cứu thua
1
20
Cản phá thành công
17
42
Pha tấn công
45
26
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-2-3-1
3-4-2-1
JEF United Ichihara Chiba
21
Kentaro
14
Hashimot...
6
Watanabe
22
Ikoma
15
Mae
8
SATO
24
Naruoka
32
Takai
20
Tanaka
16
Yoshioka
49
Umeki
1
Arai
6
Arai
15
Jang
30
Tanabe
25
Sueyoshi
18
Kumagai
4
Taguchi
21
Akiyama
20
Takagi
10
Miki
40
Sakuraga...
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Kota Kawano
38
Kazuhito Kishida
9
Takaya Numata
19
Daisuke Takagi
18
Hidenori Takahashi
27
Riku Terakado
31
Koji Yamase
33
JEF United Ichihara Chiba
37
Keita Buwanika
17
Takaki Fukumitsu
5
Yusuke Kobayashi
35
Ricardo Lopes de Oliveira
26
Shunsuke Nishikubo
23
Ryota Suzuki
32
Issei Takahashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
8
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
54%
Kiểm soát bóng
53.67%
9.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
1.3
6.1
Phạt góc
5.6
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
4.9
51.2%
Kiểm soát bóng
53.7%
8.7
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
0
0
3