Vòng 42
12:00 ngày 23/10/2022
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.86
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.76
X
3.10
2
2.53
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.80
O 0.75
0.78
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Wataru Tanaka 1 - 0
Kiến tạo: Kento Hashimoto
match goal
8'
12'
match yellow.png Andrew Kumagai
46'
match change Takaki Fukumitsu
Ra sân: Yosuke Akiyama
57'
match goal 1 - 1 Toshiyuki Takagi
62'
match goal 1 - 2 Ikki Arai
Takaya Numata
Ra sân: Kazuma Takai
match change
69'
Kota Kawano
Ra sân: Kensuke SATO
match change
80'
Daisuke Takagi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
match change
80'
82'
match change Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Ikki Arai
82'
match change Ricardo Lopes de Oliveira
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Tsubasa Umeki match yellow.png
85'
Koji Yamase
Ra sân: Wataru Tanaka
match change
87'
Kazuhito Kishida
Ra sân: Tsubasa Umeki
match change
87'
90'
match goal 1 - 3 Takaki Fukumitsu
90'
match change Keita Buwanika
Ra sân: Toshiyuki Takagi
90'
match change Yusuke Kobayashi
Ra sân: Taishi Taguchi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
444
 
Số đường chuyền
 
476
11
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
17
42
 
Pha tấn công
 
45
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Kota Kawano
9
Kazuhito Kishida
19
Takaya Numata
18
Daisuke Takagi
27
Hidenori Takahashi
31
Riku Terakado
33
Koji Yamase
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-2-3-1
3-4-2-1 JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
21
Kentaro
14
Hashimot...
6
Watanabe
22
Ikoma
15
Mae
8
SATO
24
Naruoka
32
Takai
20
Tanaka
16
Yoshioka
49
Umeki
1
Arai
6
Arai
15
Jang
30
Tanabe
25
Sueyoshi
18
Kumagai
4
Taguchi
21
Akiyama
20
Takagi
10
Miki
40
Sakuraga...

Substitutes

37
Keita Buwanika
17
Takaki Fukumitsu
5
Yusuke Kobayashi
35
Ricardo Lopes de Oliveira
26
Shunsuke Nishikubo
23
Ryota Suzuki
32
Issei Takahashi
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Kota Kawano 38
Kazuhito Kishida 9
Takaya Numata 19
Daisuke Takagi 18
Hidenori Takahashi 27
Riku Terakado 31
Koji Yamase 33
Renofa Yamaguchi JEF United Ichihara Chiba
37 Keita Buwanika
17 Takaki Fukumitsu
5 Yusuke Kobayashi
35 Ricardo Lopes de Oliveira
26 Shunsuke Nishikubo
23 Ryota Suzuki
32 Issei Takahashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
8 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 53.67%
9.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.3
6.1 Phạt góc 5.6
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.9
51.2% Kiểm soát bóng 53.7%
8.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
0
0
3