Vòng 11
12:00 ngày 21/04/2024
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Mito Hollyhock 1
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
2.20
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Kazuya Noyori 1 - 0
Kiến tạo: Yamato Wakatsuki
match goal
11'
14'
match goal 1 - 1 Kazuma Nagai
30'
match goal 1 - 2 Shimon Teranuma
Kiến tạo: Kazuma Nagai
Tsubasa Umeki match yellow.png
42'
46'
match change Yuto Nagao
Ra sân: Kazuma Nagai
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Yamato Wakatsuki
match change
46'
49'
match yellow.png Ryosuke Maeda
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Kazuya Noyori
match change
56'
59'
match yellow.pngmatch red Ryosuke Maeda
61'
match change Takumi Kusumoto
Ra sân: Mizuki Ando
Shunsuke Yamamoto match yellow.png
65'
72'
match change Seiichiro Kubo
Ra sân: Shimon Teranuma
72'
match change Riku Ochiai
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Takayuki Mae
match change
73'
Kensuke SATO
Ra sân: Joji Ikegami
match change
81'
Taiyo Igarashi
Ra sân: Kota Kawano
match change
81'
90'
match yellow.png Takumi Kusumoto
90'
match change Soki Tokuno
Ra sân: Haruki Arai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
16
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
7
109
 
Pha tấn công
 
115
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Hyung-chan Choi
55
Taiyo Igarashi
8
Kensuke SATO
94
Silvio Rodrigues Pereira Junior
37
Kohei Tanabe
19
Shunsuke Yamamoto
16
Masakazu Yoshioka
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-4-2
4-4-2 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
21
Kentaro
48
Shimbo
3
Paixao
13
Itakura
15
Mae
20
Kawano
18
Aida
10
Ikegami
68
Noyori
24
Umeki
9
Wakatsuk...
51
Haruna
19
Murata
33
Ushizawa
4
Yamada
3
Osaki
96
Kurokawa
88
Nagai
10
Maeda
7
Arai
9
Ando
45
Teranuma

Substitutes

22
Seiichiro Kubo
11
Yuki Kusano
5
Takumi Kusumoto
21
Shuhei Matsubara
15
Yuto Nagao
8
Riku Ochiai
30
Soki Tokuno
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi 1
Taiyo Igarashi 55
Kensuke SATO 8
Silvio Rodrigues Pereira Junior 94
Kohei Tanabe 37
Shunsuke Yamamoto 19
Masakazu Yoshioka 16
Renofa Yamaguchi Mito Hollyhock
22 Seiichiro Kubo
11 Yuki Kusano
5 Takumi Kusumoto
21 Shuhei Matsubara
15 Yuto Nagao
8 Riku Ochiai
30 Soki Tokuno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 3.9
0.8 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 3.5
50.8% Kiểm soát bóng 48.8%
8.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (13trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1