Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
1.01
-0
0.87
0.87
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.98
0.98
1
2.45
2.45
X
3.20
3.20
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Roasso Kumamoto
20'
Jeong-min Bae
46'
Shun Osaki
Ra sân: Jeong-min Bae
Ra sân: Jeong-min Bae
46'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
Dai Hirase 1 - 0
Kiến tạo: Kaili Shimbo
Kiến tạo: Kaili Shimbo
53'
Seigo Kobayashi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
57'
Kazuya Noyori
Ra sân: Kohei Tanabe
Ra sân: Kohei Tanabe
57'
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Silvio Rodrigues Pereira Junior
68'
71'
Wataru Iwashita
Ra sân: Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Tatsuki Higashiyama
76'
Keito Kumashiro
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
82'
1 - 1 Keito Kumashiro
Kensuke SATO
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
85'
89'
1 - 2 Keito Kumashiro
90'
Shun Osaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Roasso Kumamoto
3
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
1
10
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
5
103
Pha tấn công
107
82
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-4-2
3-4-1-2
Roasso Kumamoto
21
Kentaro
48
Shimbo
6
Yong
40
Hirase
15
Mae
20
Kawano
37
Tanabe
18
Aida
16
Yoshioka
24
Umeki
94
Junior
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
8
Kamimura
21
Toyoda
30
Higashiy...
10
Ito
11
Bae
16
Matsuoka
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi
1
Takeru Itakura
13
Junya Kato
7
Seigo Kobayashi
28
Kazuya Noyori
68
Kensuke SATO
8
Shunsuke Yamamoto
19
Roasso Kumamoto
13
Wataru Iwashita
28
Keito Kumashiro
29
Yutaka Michiwaki
15
Shohei Mishima
6
Makoto Okazaki
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
50.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
15
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.7
6.4
Phạt góc
4.9
1
Thẻ vàng
1.2
4.2
Sút trúng cầu môn
4.2
50.8%
Kiểm soát bóng
56.4%
10.1
Phạm lỗi
8.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (14trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
3
1