Vòng 8
17:00 ngày 03/04/2024
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.87
O 2.25
0.91
U 2.25
0.98
1
2.45
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
20'
match yellow.png Jeong-min Bae
46'
match change Shun Osaki
Ra sân: Jeong-min Bae
46'
match change Yutaka Michiwaki
Ra sân: Shun Ito
Dai Hirase 1 - 0
Kiến tạo: Kaili Shimbo
match goal
53'
Seigo Kobayashi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
match change
57'
Kazuya Noyori
Ra sân: Kohei Tanabe
match change
57'
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Silvio Rodrigues Pereira Junior
match change
68'
71'
match change Wataru Iwashita
Ra sân: Tatsuki Higashiyama
76'
match change Keito Kumashiro
Ra sân: Rimu Matsuoka
82'
match pen 1 - 1 Keito Kumashiro
Kensuke SATO
Ra sân: Kota Kawano
match change
85'
89'
match pen 1 - 2 Keito Kumashiro
90'
match yellow.png Shun Osaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
3
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
103
 
Pha tấn công
 
107
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Hyung-chan Choi
13
Takeru Itakura
7
Junya Kato
28
Seigo Kobayashi
68
Kazuya Noyori
8
Kensuke SATO
19
Shunsuke Yamamoto
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-4-2
3-4-1-2 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
21
Kentaro
48
Shimbo
6
Yong
40
Hirase
15
Mae
20
Kawano
37
Tanabe
18
Aida
16
Yoshioka
24
Umeki
94
Junior
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
8
Kamimura
21
Toyoda
30
Higashiy...
10
Ito
11
Bae
16
Matsuoka

Substitutes

13
Wataru Iwashita
28
Keito Kumashiro
29
Yutaka Michiwaki
15
Shohei Mishima
6
Makoto Okazaki
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi 1
Takeru Itakura 13
Junya Kato 7
Seigo Kobayashi 28
Kazuya Noyori 68
Kensuke SATO 8
Shunsuke Yamamoto 19
Renofa Yamaguchi Roasso Kumamoto
13 Wataru Iwashita
28 Keito Kumashiro
29 Yutaka Michiwaki
15 Shohei Mishima
6 Makoto Okazaki
20 Shun Osaki
23 Yuya Sato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 50.67%
15 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.7
6.4 Phạt góc 4.9
1 Thẻ vàng 1.2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.2
50.8% Kiểm soát bóng 56.4%
10.1 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (14trận)
Chủ Khách
Roasso Kumamoto (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
3
1