Vòng 10
12:00 ngày 14/04/2024
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.75
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Kota Kawano 1 - 0 match goal
4'
44'
match yellow.png Shuichi Sakai
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Kazuya Noyori
match change
46'
Kota Kawano 2 - 0
Kiến tạo: Yamato Wakatsuki
match goal
55'
58'
match change Atsuki Yamanaka
Ra sân: Ryota Tagashira
58'
match change Yuya Takazawa
Ra sân: Shu Hiramatsu
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Yamato Wakatsuki
match change
65'
Tsubasa Umeki 3 - 0 match goal
66'
70'
match change Shuto Kitagawa
Ra sân: Ryo Sato
70'
match change Kosuke Sagawa
Ra sân: Taiki Amagasa
Taiyo Igarashi
Ra sân: Kota Kawano
match change
78'
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Tsubasa Umeki
match change
81'
Takeru Itakura
Ra sân: Joji Ikegami
match change
81'
82'
match change Taishi Tamashiro
Ra sân: Masashi Wada
85'
match yellow.png Yuriya Takahashi
90'
match yellow.png Kosuke Sagawa
Taiyo Igarashi 4 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
6
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
4
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
62
 
Pha tấn công
 
72
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Hyung-chan Choi
55
Taiyo Igarashi
13
Takeru Itakura
28
Seigo Kobayashi
94
Silvio Rodrigues Pereira Junior
19
Shunsuke Yamamoto
16
Masakazu Yoshioka
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-4-2
3-4-2-1 Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
21
Kentaro
48
Shimbo
3
Paixao
6
Yong
15
Mae
20
2
Kawano
18
Aida
10
Ikegami
68
Noyori
24
Umeki
9
Wakatsuk...
42
Ishii
24
Sakai
2
Shirowa
36
Nakashio
29
Tagashir...
22
Takahash...
6
Amagasa
5
Kawakami
10
Sato
7
Wada
23
Hiramats...

Substitutes

9
Shuto Kitagawa
21
Masatoshi Kushibiki
3
Ryuya Ohata
40
Kosuke Sagawa
8
Yuya Takazawa
35
Taishi Tamashiro
17
Atsuki Yamanaka
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi 1
Taiyo Igarashi 55
Takeru Itakura 13
Seigo Kobayashi 28
Silvio Rodrigues Pereira Junior 94
Shunsuke Yamamoto 19
Masakazu Yoshioka 16
Renofa Yamaguchi Thespa Kusatsu
9 Shuto Kitagawa
21 Masatoshi Kushibiki
3 Ryuya Ohata
40 Kosuke Sagawa
8 Yuya Takazawa
35 Taishi Tamashiro
17 Atsuki Yamanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 53%
11.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 1.9
6.2 Phạt góc 4.8
0.8 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 2.9
50.8% Kiểm soát bóng 53.3%
8.7 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (13trận)
Chủ Khách
Thespa Kusatsu (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
5
0