Vòng 8
12:00 ngày 08/04/2023
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.88
O 2.25
0.97
U 2.25
0.80
1
2.15
X
3.15
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.26
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
40'
match goal 0 - 1 Hayato Fukushima
Kiến tạo: Kenta Fukumori
65'
match change Koki Oshima
Ra sân: Yojiro Takahagi
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
match change
67'
70'
match change Keita Ueda
Ra sân: Yuta Yamada
70'
match change Toshiki Mori
Ra sân: Hayato Kurosaki
Tsubasa Umeki
Ra sân: Yusuke Minagawa
match change
78'
Joji Ikegami
Ra sân: Koji Yamase
match change
78'
82'
match change Sora Kobori
Ra sân: Ryo Nemoto
Reo Kunimoto
Ra sân: Hidenori Takahashi
match change
85'
Hidenori Takahashi match yellow.png
85'
Daisuke Takagi
Ra sân: Seigo Kobayashi
match change
85'
Tsubasa Umeki 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Tochigi SC Tochigi SC
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
621
 
Số đường chuyền
 
285
13
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Cản phá thành công
 
13
216
 
Pha tấn công
 
152
122
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Joji Ikegami
4
Riku Kamigaki
41
Reo Kunimoto
19
Yuan Matsuhashi
18
Daisuke Takagi
31
Riku Terakado
24
Tsubasa Umeki
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-2-3-1
3-4-2-1 Tochigi SC Tochigi SC
17
Yoshimit...
14
Numata
15
Mae
22
Ikoma
2
Takahash...
6
Yajima
33
Yamase
28
Kobayash...
20
Kawano
16
Yoshioka
9
Minagawa
1
Kawata
23
Fukushim...
15
Okazaki
6
Omori
3
Kurosaki
7
Nishiya
4
Sato
30
Fukumori
8
Takahagi
36
Yamada
37
Nemoto

Substitutes

41
Kazuki Fujita
16
Wataru Hiramatsu
11
Juninho
38
Sora Kobori
10
Toshiki Mori
19
Koki Oshima
13
Keita Ueda
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Joji Ikegami 10
Riku Kamigaki 4
Reo Kunimoto 41
Yuan Matsuhashi 19
Daisuke Takagi 18
Riku Terakado 31
Tsubasa Umeki 24
Renofa Yamaguchi Tochigi SC
41 Kazuki Fujita
16 Wataru Hiramatsu
11 Juninho
38 Sora Kobori
10 Toshiki Mori
19 Koki Oshima
13 Keita Ueda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
54% Kiểm soát bóng 45.67%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.9
6.1 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
51.2% Kiểm soát bóng 42.2%
8.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0