Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.88
0.88
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.80
0.80
1
2.15
2.15
X
3.15
3.15
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Tochigi SC
40'
0 - 1 Hayato Fukushima
Kiến tạo: Kenta Fukumori
Kiến tạo: Kenta Fukumori
65'
Koki Oshima
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
67'
70'
Keita Ueda
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
70'
Toshiki Mori
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
Tsubasa Umeki
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
78'
Joji Ikegami
Ra sân: Koji Yamase
Ra sân: Koji Yamase
78'
82'
Sora Kobori
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
Reo Kunimoto
Ra sân: Hidenori Takahashi
Ra sân: Hidenori Takahashi
85'
Hidenori Takahashi
85'
Daisuke Takagi
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
85'
Tsubasa Umeki 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Tochigi SC
9
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
18
Sút Phạt
13
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
621
Số đường chuyền
285
13
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
3
0
Cứu thua
3
12
Cản phá thành công
13
216
Pha tấn công
152
122
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-2-3-1
3-4-2-1
Tochigi SC
17
Yoshimit...
14
Numata
15
Mae
22
Ikoma
2
Takahash...
6
Yajima
33
Yamase
28
Kobayash...
20
Kawano
16
Yoshioka
9
Minagawa
1
Kawata
23
Fukushim...
15
Okazaki
6
Omori
3
Kurosaki
7
Nishiya
4
Sato
30
Fukumori
8
Takahagi
36
Yamada
37
Nemoto
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Joji Ikegami
10
Riku Kamigaki
4
Reo Kunimoto
41
Yuan Matsuhashi
19
Daisuke Takagi
18
Riku Terakado
31
Tsubasa Umeki
24
Tochigi SC
41
Kazuki Fujita
16
Wataru Hiramatsu
11
Juninho
38
Sora Kobori
10
Toshiki Mori
19
Koki Oshima
13
Keita Ueda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
54%
Kiểm soát bóng
45.67%
9.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1.9
6.1
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
3.5
51.2%
Kiểm soát bóng
42.2%
8.7
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0