Vòng 27
00:15 ngày 01/04/2024
RFC de Liege
Đã kết thúc 5 - 1 (4 - 0)
Red Star Waasland
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
1.05
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.75
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.77
O 1
0.69
U 1
1.12

Diễn biến chính

RFC de Liege RFC de Liege
Phút
Red Star Waasland Red Star Waasland
Yannick Loemba 1 - 0
Kiến tạo: Benoit Nyssen
match goal
10'
17'
match yellow.png Jay-Dee Geusens
Ryan Merlen 2 - 0 match goal
26'
Jordan Bustin 3 - 0
Kiến tạo: Benoit Bruggeman
match goal
33'
Benoit Bruggeman 4 - 0
Kiến tạo: Ryan Merlen
match goal
45'
52'
match goal 4 - 1 Anthony Limbombe Ekango
Kiến tạo: Sheldon Bateau
68'
match yellow.png Peter Vitanov
Maxime Cavelier 5 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RFC de Liege RFC de Liege
Red Star Waasland Red Star Waasland
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
16
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
7
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
330
 
Số đường chuyền
 
662
7
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Thử thách
 
6
74
 
Pha tấn công
 
78
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 48.33%
12.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 2.2
6.3 Sút trúng cầu môn 3.2
46.1% Kiểm soát bóng 57.2%
12.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RFC de Liege (31trận)
Chủ Khách
Red Star Waasland (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
7
4
HT-H/FT-T
2
5
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
2
4
2
6