Vòng 1
22:59 ngày 16/03/2024
Rheindorf Altach
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Austria Wien
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2.5
0.91
U 2.5
0.76
1
3.10
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.66
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Rheindorf Altach Rheindorf Altach
Phút
Austria Wien Austria Wien
9'
match goal 0 - 1 Dominik Fitz
Kiến tạo: Andreas Gruber
11'
match var Dominik Fitz goalNotAwarded.false
Paul Koller match yellow.png
19'
25'
match yellow.png Manfred Fischer
Vesel Demaku match yellow.png
45'
Christian Gebauer match yellow.png
52'
Lukas Gugganig match yellow.png
76'
Atdhe Nuhiu match yellow.png
88'
Lukas Gugganig 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Reinhold Ranftl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rheindorf Altach Rheindorf Altach
Austria Wien Austria Wien
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
323
 
Số đường chuyền
 
440
14
 
Phạm lỗi
 
20
4
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Thử thách
 
13
108
 
Pha tấn công
 
97
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
1.33 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
42% Kiểm soát bóng 65.67%
18 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 7
2.9 Thẻ vàng 2.7
3.2 Sút trúng cầu môn 3.1
44.9% Kiểm soát bóng 60%
16.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rheindorf Altach (33trận)
Chủ Khách
Austria Wien (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
5
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
6
8
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
8