Vòng 31
00:30 ngày 22/04/2024
Rijeka
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
HNK Gorica
Địa điểm: Kantrida
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.92
+1.75
0.92
O 3
0.92
U 3
0.90
1
1.22
X
5.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Rijeka Rijeka
Phút
HNK Gorica HNK Gorica
28'
match yellow.png Jurica Prsir
Toni Fruk match yellow.png
34'
61'
match yellow.png Josip Mitrovic
Marko Pjaca 1 - 0
Kiến tạo: Marco Pasalic
match goal
68'
Dejan Petrovic match yellow.png
78'
79'
match yellow.png Luka Kapulica
Mirko Maric 2 - 0
Kiến tạo: Toni Fruk
match goal
80'
Bruno Goda 3 - 0
Kiến tạo: Mirko Maric
match goal
89'
Ivan Smolcic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rijeka Rijeka
HNK Gorica HNK Gorica
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
28
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
22
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
524
 
Số đường chuyền
 
306
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
6
5
 
Thử thách
 
16
153
 
Pha tấn công
 
86
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
1 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
63.33% Kiểm soát bóng 38.33%
13.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
0.3 Bàn thua 2
5.9 Phạt góc 3
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 3.1
57.6% Kiểm soát bóng 42.2%
10.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rijeka (42trận)
Chủ Khách
HNK Gorica (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
2
6
HT-H/FT-T
7
3
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
1
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
5
3
0
HT-B/FT-B
1
8
3
4