Vòng 22
22:30 ngày 26/02/2023
Rio Ave
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
GD Chaves
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.50
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
GD Chaves GD Chaves
Andre Pereira match yellow.png
28'
34'
match yellow.png Joao Rafael Brito Teixeira
34'
match yellow.png Habib Sylla
Josué Filipe Soares match yellow.png
43'
44'
match yellow.png Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
Fabio Ronaldo 1 - 0
Kiến tạo: Andre Pereira
match goal
53'
Renato Pantalon match yellow.png
59'
61'
match change Hector Hernandez Marrero
Ra sân: Elosman Euller Silva Cavalcanti
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
Ra sân: Andre Pereira
match change
70'
Savio Antonio Alves
Ra sân: Fabio Ronaldo
match change
74'
74'
match change Ricardo Martins Guimaraes
Ra sân: Habib Sylla
Amine Oudrhiri Idrissi
Ra sân: Andreas Samaris
match change
74'
74'
match change Luther Singh
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado
Joao Graca match yellow.png
79'
83'
match change Joarlem Batista Santos
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
83'
match change Bernardo Sousa
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior
Hernani Jorge Santos Fortes
Ra sân: Emmanuel Boateng
match change
85'
Patrick William Sá De Oliveira
Ra sân: Josué Filipe Soares
match change
85'
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
GD Chaves GD Chaves
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
276
 
Số đường chuyền
 
437
70%
 
Chuyền chính xác
 
77%
17
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
14
24
 
Ném biên
 
33
23
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
133
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Patrick William Sá De Oliveira
10
Amine Oudrhiri Idrissi
17
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
27
Hernani Jorge Santos Fortes
16
Savio Antonio Alves
93
Paulo Vitor
1
Magrao
9
Leonardo Ruiz
15
Miguel Baeza Perez
Rio Ave Rio Ave 3-5-2
4-3-3 GD Chaves GD Chaves
18
Siqueira
23
Soares
33
Santos
42
Pantalon
77
Ronaldo
30
Samaris
6
Rodrigue...
21
Graca
20
Costa
95
Pereira
22
Boateng
31
Moura
2
Sylla
26
Ponck
19
Vitoria
5
Langa
8
Saraiva
83
Machado
10
Teixeira
17
Abass
20
Junior
16
Cavalcan...

Substitutes

7
Luther Singh
23
Hector Hernandez Marrero
95
Joarlem Batista Santos
21
Ricardo Martins Guimaraes
73
Bernardo Sousa
44
Joao Queiros
3
Nelson Montealegre
12
Sandro Cruz
30
Giovanni Pinto
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Patrick William Sá De Oliveira 4
Amine Oudrhiri Idrissi 10
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra 17
Hernani Jorge Santos Fortes 27
Savio Antonio Alves 16
Paulo Vitor 93
Magrao 1
Leonardo Ruiz 9
Miguel Baeza Perez 15
Rio Ave GD Chaves
7 Luther Singh
23 Hector Hernandez Marrero
95 Joarlem Batista Santos
21 Ricardo Martins Guimaraes
73 Bernardo Sousa
44 Joao Queiros
3 Nelson Montealegre
12 Sandro Cruz
30 Giovanni Pinto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 45%
15 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.6
3.5 Phạt góc 4
2.6 Thẻ vàng 3
2.9 Sút trúng cầu môn 2.7
50.7% Kiểm soát bóng 42.6%
14.5 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (33trận)
Chủ Khách
GD Chaves (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
5
HT-H/FT-T
3
4
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
6
1
4
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
1
0
4
1

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.95
30 Andreas Samaris Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 21 80.77% 0 2 36 6.46
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 40 6.47
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 36 7.42
21 Joao Graca Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 1 2 38 6.42
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.15
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 38 7.2
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 2 0 0 14 10 71.43% 0 3 32 6.62
6 Goncalo Rodrigues Tiền vệ công 2 0 1 19 14 73.68% 4 0 42 7.52
95 Andre Pereira Tiền đạo cắm 0 0 2 16 15 93.75% 1 0 36 7.21
42 Renato Pantalon Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 32 6.86
16 Savio Antonio Alves Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.04
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 11 50% 7 0 58 7.06
77 Fabio Ronaldo Cánh trái 2 2 2 19 13 68.42% 2 0 45 7.85

GD Chaves GD Chaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Steven de Sousa Vitoria Trung vệ 1 0 0 50 40 80% 0 3 62 6.68
8 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ trụ 1 1 2 40 33 82.5% 3 0 70 6.29
83 Joao Pedro Almeida Machado Midfielder 1 0 1 33 28 84.85% 0 0 47 6.59
10 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ công 3 2 3 50 40 80% 7 2 73 7.16
16 Elosman Euller Silva Cavalcanti Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 7 43.75% 0 1 33 6.43
21 Ricardo Martins Guimaraes Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 11 6.22
23 Hector Hernandez Marrero Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.96
7 Luther Singh Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.14
26 Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck Trung vệ 1 0 0 47 40 85.11% 0 2 54 6.12
20 Olavio Vieira dos Santos Junior Cánh phải 1 0 1 19 14 73.68% 0 3 33 6.83
17 Issah Abass Cánh trái 1 1 0 24 20 83.33% 0 1 33 6.4
5 Bruno Alberto Langa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 26 66.67% 7 0 74 6.15
31 Rodrigo Moura Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 24 6.2
2 Habib Sylla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 27 79.41% 2 0 45 5.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ