Vòng 13
07:00 ngày 08/04/2024
River Plate
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Rosario Central
Địa điểm: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.87
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.53
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Rosario Central Rosario Central
14'
match goal 0 - 1 Laurtaro Giaccone
Kiến tạo: Franco Ibarra
28'
match yellow.png Mauricio Martinez
Nicolas Fonseca match yellow.png
33'
Milton Casco match yellow.png
46'
Rodrigo Villagra
Ra sân: Nicolas Fonseca
match change
46'
Marcelo Herrera
Ra sân: Sebastian Boselli
match change
46'
55'
match change Gonzalo Agustin Sandez
Ra sân: Agustin Bravo
61'
match change Jaminton Campaz
Ra sân: Laurtaro Giaccone
61'
match change Tobias Cervera
Ra sân: Luca Martinez Dupuy
62'
match change Kevin Ortiz
Ra sân: Mauricio Martinez
Leandro Martin Gonzalez Pirez match yellow.png
64'
Ezequiel Barco
Ra sân: Facundo Colidio
match change
66'
Ignacio Martin Fernandez
Ra sân: Santiago Simon
match change
66'
Miguel Angel Borja Hernandez 1 - 1
Kiến tạo: Pablo Solari
match goal
67'
73'
match change Facundo Mallo Blanco
Ra sân: Emanuel Coronel
Agustín Ruberto
Ra sân: Pablo Solari
match change
78'
Miguel Angel Borja Hernandez 2 - 1
Kiến tạo: Ignacio Martin Fernandez
match goal
87'
90'
match yellow.png Jaminton Campaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Rosario Central Rosario Central
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
12
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
640
 
Số đường chuyền
 
248
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
24
14
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
153
 
Pha tấn công
 
96
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Marcelo Herrera
23
Rodrigo Villagra
21
Ezequiel Barco
26
Ignacio Martin Fernandez
32
Agustín Ruberto
33
Ezequiel Centurion
22
Daniel Zabala
13
Enzo Hernan Diaz
8
Agustin Palavecino
5
Claudio Matias Kranevitter
10
Manuel Lanzini
29
Rodrigo Aliendro
River Plate River Plate 4-3-3
5-4-1 Rosario Central Rosario Central
1
Armani
20
Casco
17
Diaz
14
Pirez
2
Boselli
19
Echeverr...
4
Fonseca
31
Simon
11
Colidio
9
2
Hernande...
36
Solari
20
Werner
33
Coronel
24
Gimenez
6
Komar
19
Bravo
21
Rodrigue...
18
Celso
8
Ibarra
16
Martinez
22
Giaccone
29
Dupuy

Substitutes

3
Gonzalo Agustin Sandez
13
Jaminton Campaz
9
Tobias Cervera
45
Kevin Ortiz
15
Facundo Mallo Blanco
1
Jorge Emanuel Broun
2
Carlos Quintana
60
Jonathan Gomez
10
Victor Ignacio Malcorra
30
Tomas O Connor
37
Elias Ocampo
44
Augustin Modica
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Marcelo Herrera 15
Rodrigo Villagra 23
Ezequiel Barco 21
Ignacio Martin Fernandez 26
Agustín Ruberto 32
Ezequiel Centurion 33
Daniel Zabala 22
Enzo Hernan Diaz 13
Agustin Palavecino 8
Claudio Matias Kranevitter 5
Manuel Lanzini 10
Rodrigo Aliendro 29
River Plate Rosario Central
3 Gonzalo Agustin Sandez
13 Jaminton Campaz
9 Tobias Cervera
45 Kevin Ortiz
15 Facundo Mallo Blanco
1 Jorge Emanuel Broun
2 Carlos Quintana
60 Jonathan Gomez
10 Victor Ignacio Malcorra
30 Tomas O Connor
37 Elias Ocampo
44 Augustin Modica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.67
56% Kiểm soát bóng 63%
9 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 2.6
6.1 Sút trúng cầu môn 2.7
60.9% Kiểm soát bóng 45.7%
9.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (23trận)
Chủ Khách
Rosario Central (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
5
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
0

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Defender 0 0 1 43 38 88.37% 2 1 56 6.5
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Defender 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 41 6.6
17 Paulo Diaz Defender 1 0 0 47 40 85.11% 0 4 56 7
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.4
9 Miguel Angel Borja Hernandez Forward 2 0 1 7 5 71.43% 0 2 16 6.6
11 Facundo Colidio Forward 1 1 0 22 17 77.27% 0 1 42 6.5
36 Pablo Solari Forward 3 1 1 24 15 62.5% 7 0 50 6.9
31 Santiago Simon Forward 1 1 4 48 43 89.58% 2 2 64 7.2
4 Nicolas Fonseca Midfielder 0 0 2 36 31 86.11% 1 0 42 6.8
2 Sebastian Boselli Defender 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 30 6.4
19 Claudio Echeverri Midfielder 4 0 1 41 39 95.12% 6 0 67 7.3

Rosario Central Rosario Central
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Juan Cruz Komar Defender 0 0 0 5 4 80% 0 1 16 7.3
16 Mauricio Martinez Midfielder 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 39 6.5
20 Axel Werner Thủ môn 0 0 0 19 5 26.32% 0 1 25 6.7
33 Emanuel Coronel Defender 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 24 6.5
21 Alan Francisco Rodriguez Midfielder 0 0 0 19 9 47.37% 1 0 35 6.8
18 Francesco Lo Celso Midfielder 1 1 0 16 13 81.25% 1 0 29 7
8 Franco Ibarra Midfielder 1 0 1 11 9 81.82% 0 5 28 7.1
22 Laurtaro Giaccone Midfielder 1 1 1 12 9 75% 1 0 23 7.6
29 Luca Martinez Dupuy Forward 0 0 0 9 6 66.67% 0 3 21 6.4
24 Juan Gimenez Defender 0 0 0 10 8 80% 0 1 21 7
19 Agustin Bravo Defender 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 29 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ